Loading data. Please wait
Eurocode 3: design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version ENV 1993-1-1:1992
Số trang: 346
Ngày phát hành: 1993-04-00
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10029 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon head bolts; product grades A and B (ISO 4014:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24014 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon head bolts; product grade C (ISO 4016:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24016 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon head screws; product grades A and B (ISO 4017:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24017 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon head screws; product grade C (ISO 4018:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24018 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts, style 1; product grades A and B (ISO 4032:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24032 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts; product grade C (ISO 4034:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24034 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled steel sections; Part 14 : Hot-finished structural hollow sections; Dimensions and sectional properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 657-14 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-finished steel structural hollow sections; Dimensions and sectional properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4019 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts for high-strength structural bolting with large width across flats; Product grade B; Property classes 8 and 10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4775 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plain washers; Normal series; Product grade A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7089 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plain washers, chamfered; Normal series; Product grade A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7090 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plain washers; Normal series; Product grade C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7091 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon bolts for high-strength structural bolting with large width across flats (thread lengths according to ISO 888); Product grade C; Property classes 8.8 and 10.9 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7411 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts for structural bolting, style 1, hot-dip galvanized (oversize tapped); Product grades A and B; Property classes 5, 6 and 8 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7413 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts for structural bolting with large width across flats, style 1; Product grade B; Property class 10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7414 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plain washers, chamfered, hardened and tempered for high-strength structural bolting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7416 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1993-1-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1993-1-1:2005 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints; German Version EN 1993-1-8;2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-8 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-9: Fatigue; German version EN 1993-1-9:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-9 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-10: Material toughness and through-thickness properties; German version EN 1993-1-10:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-10 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1993-1-1:2005 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1993-1-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version ENV 1993-1-1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints; German Version EN 1993-1-8;2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-8 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-9: Fatigue; German version EN 1993-1-9:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-9 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-10: Material toughness and through-thickness properties; German version EN 1993-1-10:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-10 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |