Loading data. Please wait

DIN EN 1993-1-8

Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints; German Version EN 1993-1-8;2005

Số trang: 148
Ngày phát hành: 2005-07-00

Liên hệ
EN 1993-1-8 contains design methods for joints subject to predominantly static loading and applies to steel grades S 235, S 275, S 355, S 420 and S 460.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1993-1-8
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints; German Version EN 1993-1-8;2005
Ngày phát hành
2005-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1993-1-8 (2005-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-2 (1997-04)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10056-1 (1998-08)
Structural steel equal and unequal leg angles - Part 1: Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10056-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10210-1 (1994-03)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels; part 1: technical delivery requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10210-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10210-2 (1997-08)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10210-2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10219-2 (1997-08)
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10219-2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12345 (1998-09)
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12345
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14399-1 (2005-03)
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14399-1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14399-2 (2005-03)
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 2: Suitability test for preloading
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14399-2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14399-3 (2005-03)
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 3: System HR - Hexagon bolt and nut assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14399-3
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14399-4 (2005-03)
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 4: System HV - Hexagon bolt and nut assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14399-4
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14399-5 (2005-03)
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 5: Plain washers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14399-5
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14399-6 (2005-03)
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 6: Plain chamfered washers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14399-6
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20898-2 (1993-12)
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread (ISO 898-2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20898-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2320 (1997-11)
Prevailing torque type steel hexagon nuts - Mechanical and performance requirements (ISO 2320:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2320
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7040 (1997-11)
Prevailing torque type hexagon nuts (with non-metallic insert), style 1 - Property classes 5, 8 and 10 (ISO 7040:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7040
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7042 (1997-11)
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts - Property classes 5, 8, 10 and 12 (ISO 7042:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7042
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7089 (2000-06)
Plain washers - Normal series - Product grade A (ISO 7089:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7089
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7090 (2000-06)
Plain washers, chamfered - Normal series - Product grade A (ISO 7090:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7090
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7091 (2000-06)
Plain washers - Normal series - Product grade C (ISO 7091:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7091
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7719 (1997-11)
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 1 - Property classes 5, 8 and 10 (ISO 7719:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7719
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10511 (1997-11)
Prevailing torque type hexagon thin nuts (with non-metallic insert) (ISO 10511:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10511
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10512 (1997-11)
Prevailing torque type hexagon nuts (with non-metallic insert), style 1, with metric fine pitch thread - Property classes 6, 8 and 10 (ISO 10512:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10512
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10513 (1997-11)
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 2, with metric fine pitch thread - Property classes 8, 10 and 12 (ISO 10513:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10513
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13918 (1998-10)
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding (ISO 13918:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13918
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14555 (1998-10)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14555
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1891 (1979-12)
Bolts, screws, nuts and accessories; terminology and nomenclature trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1891
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1990 (2002-04) * EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10025-4 (2004-11) * EN 10025-5 (2004-11) * EN 10025-6 (2004-11) * EN 10034 (1993-09) * EN 10051 (1991-12) * EN 10055 (1995-11) * EN 10056-2 (1993-09) * EN 10164 (2004-12) * EN 10219-1 (1997-08) * EN ISO 898-1 (1999-08) * EN ISO 4014 (2000-11) * EN ISO 4016 (2000-11) * EN ISO 4017 (2000-11) * EN ISO 4018 (2000-11) * EN ISO 4032 (2000-11) * EN ISO 4033 (2000-11) * EN ISO 4034 (2000-11) * EN ISO 5817 (2003-10) * ISO 286-2 (1988-06) * 89/106/EWG (1988-12-21) * 89/440/EWG (1989-07-18) * 92/50/EWG (1992-06-18) * 93/37/EWG (1993-06-14)
Thay thế cho
DIN V ENV 1993-1-1 (1993-04)
Eurocode 3: design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version ENV 1993-1-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1993-1-1/A1 (2002-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - General rules - Part 1-1: General rules and rules for buildings; Amendment A1; German version ENV 1993-1-1/A1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1993-1-1/A1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1993-1-1/A2 (2002-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - General rules - Part 1-1: General rules and rules for buildings; Amendment A2; German version ENV 1993-1-1/A2:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1993-1-1/A2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 1993-1-8 (2010-12)
Lịch sử ban hành
DIN V ENV 1993-1-1/A2 (2002-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - General rules - Part 1-1: General rules and rules for buildings; Amendment A2; German version ENV 1993-1-1/A2:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1993-1-1/A2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1993-1-1/A1 (2002-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - General rules - Part 1-1: General rules and rules for buildings; Amendment A1; German version ENV 1993-1-1/A1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1993-1-1/A1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1993-1-1 (1993-04)
Eurocode 3: design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version ENV 1993-1-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-8 (2005-07)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints; German Version EN 1993-1-8;2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-8
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-8 (2010-12)
Từ khóa
Bolted joints * Buildings * Classification * Components * Connections * Construction * Definitions * Dimensioning * Draft * Erecting (construction operation) * Eurocode * Fatigue * Fatigue behaviour * Joints * Load capacity * Loading * Manufacturing * Material properties * Materials * Mathematical calculations * Modelling * Riveted joints * Screw-bolt-joints * Stays * Steel construction * Steel structural engineering * Steel-framed constructions * Stress * Structural steel work * Structures * Welded joints * Compounds * Junctions * Lines * Trusses
Số trang
148