Loading data. Please wait

DIN 18808

Steel structures; structures made from hollow sections subjected to predominantly static loading

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1984-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18808
Tên tiêu chuẩn
Steel structures; structures made from hollow sections subjected to predominantly static loading
Ngày phát hành
1984-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 18800-1 (1981-03)
Steel structures; Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-1
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-7 (1983-05)
Steel structures; Fabrication, verification of suitability for welding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-7
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2448 (1981-02) * DIN 2458 (1981-02) * DIN 4114-1 (1952-07) * DIN 4114-2 (1953-02) * DIN 8560 (1982-05) * DIN 8563-3 (1979-01) * DIN 17100 (1980-01) * DIN 17119 (1984-06) * DIN 17120 (1984-06) * DIN 17121 (1984-06) * DIN 59410 (1974-05) * DIN 59411 (1978-07) * DASt 012 (1978-10) * DASt 013 (1980-07)
Thay thế cho
DIN 4115 (1950-08)
Light-weight and Tubular Steel Construction in Building; Directions of Licensing, Construction and Dimensioning
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4115
Ngày phát hành 1950-08-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18808 (1981-09)
Thay thế bằng
DIN EN 1993-1-1/NA (2010-12)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-1/NA
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-1 (2010-12) * DIN EN 1993-1-8 (2010-12) * DIN EN 1993-1-8/NA (2010-12)
Lịch sử ban hành
DIN EN 1993-1-1/NA (2010-12)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-1/NA
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-1 (2010-08)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1993-1-1:2005 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-1
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18808 (1984-10)
Steel structures; structures made from hollow sections subjected to predominantly static loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18808
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4115 (1950-08)
Light-weight and Tubular Steel Construction in Building; Directions of Licensing, Construction and Dimensioning
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4115
Ngày phát hành 1950-08-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-1/NA (2015-08) * DIN EN 1993-1-8/NA (2010-12) * DIN EN 1993-1-8 (2010-12) * DIN 18808 (1981-09)
Từ khóa
Bars (materials) * Construction * Construction works * Definitions * Design * Dimensions * Hollow sections * Joints * Materials * Plastic analysis * Profile * Retaining structures * Sections (structures) * Specification (approval) * Statically-determinate structures * Steel construction * Steels * Structural design * Structural steel work * Structural steels * Structures * Trusses (frames) * Welded joints * Welders * Welding * Fasteners * Welds * Dimensioning * Frames * Stiffening * Bending strength * Butt joints * Trusses * Wall thicknesses
Số trang
20