Loading data. Please wait
Steel structures; structures made from hollow sections subjected to predominantly static loading
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1984-10-00
Steel structures; Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-1 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures; Fabrication, verification of suitability for welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-7 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light-weight and Tubular Steel Construction in Building; Directions of Licensing, Construction and Dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4115 |
Ngày phát hành | 1950-08-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1993-1-1:2005 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures; structures made from hollow sections subjected to predominantly static loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18808 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light-weight and Tubular Steel Construction in Building; Directions of Licensing, Construction and Dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4115 |
Ngày phát hành | 1950-08-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |