Loading data. Please wait

DIN 4115

Light-weight and Tubular Steel Construction in Building; Directions of Licensing, Construction and Dimensioning

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1950-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4115
Tên tiêu chuẩn
Light-weight and Tubular Steel Construction in Building; Directions of Licensing, Construction and Dimensioning
Ngày phát hành
1950-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 120 * DIN 1050-1 * DIN 1055 * DIN 1605 (1929-07) * DIN 4100 (1934-08) * DIN 4110 (1938-07)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 18801 (1983-09)
Structural steel in building; design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18801
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18808 (1984-10)
Steel structures; structures made from hollow sections subjected to predominantly static loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18808
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55928-8 (1980-03)
Corrosion protection of steel structures by organic and metallic coatings; Corrosion protection of thin-walled structural members (light gauge steel construction)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55928-8
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1993-1-1/NA (2010-12)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-1/NA
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-1 (2010-08)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1993-1-1:2005 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-1
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55634 (2010-04)
Paints, varnishes and coatings - Corrosion protection of supporting thin-walled building components made of steel
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55634
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55928-8 (1994-07)
Protection of steel structures from corrosion by organic and metallic coatings; part 8: protection of supporting thin-walled building components from corrosion
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55928-8
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18808 (1984-10)
Steel structures; structures made from hollow sections subjected to predominantly static loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18808
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18801 (1983-09)
Structural steel in building; design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18801
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4115 (1950-08)
Light-weight and Tubular Steel Construction in Building; Directions of Licensing, Construction and Dimensioning
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4115
Ngày phát hành 1950-08-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55928-8 (1980-03)
Corrosion protection of steel structures by organic and metallic coatings; Corrosion protection of thin-walled structural members (light gauge steel construction)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55928-8
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-1/NA (2015-08) * DIN EN 1993-1-11/NA (2010-12) * DIN EN 1993-1-11 (2010-12) * DIN EN 1993-1-8/NA (2010-12) * DIN EN 1993-1-8 (2010-12)
Từ khóa
Processes * Bags * Experts * Methods * Structures * Pressure * Slenderness ratio * Fracture * Samples * Test books * Condensation water * Buildings * Trusses * Safety * Process * Testing * Regulations * Surfaces * Design * Light steel construction * Joints * Approval * Guidelines * Welds * Cavity * Water * Cross sections * Shear stress * Liquid limit (soils) * Areas * Protection * Definitions * Concretes * Cranes * Electric arcs * Verification * Dimensions * Instability * Suitability * Certification * Surface of fractures * Railways * Acceptance (approval) * Floors * Phosphating * Graphic symbols * Rivets * Train * Knots * Rust * Care * Points * Ceilings * Enterprises * Hot-dip galvanizing * Associations * Chisels * Compounds * Blankets * Training * Constructions * Connections * Alpha * Steels * Tubular steel construction * Overlapping * Pipes * Corrosion * Weldings * Bonds * Stability * Authority * Quality characteristics * Fineness ratio * Procedures * Tensile strength * Welders * Measurement * Welding machines * Sigma * Sheet materials * Types * Galvanizing * Breaking tension * Roofs * Force * Police forces * Wheel works * Voltage * Mounting * Metal spraying of zinc * Junctions * Walls * Bars (materials) * Air flues * Strength of materials * Stress * Stamp * Sheets * Removals
Mục phân loại
Số trang
4