Loading data. Please wait
Light-weight and Tubular Steel Construction in Building; Directions of Licensing, Construction and Dimensioning
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1950-08-00
Structural steel in building; design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18801 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures; structures made from hollow sections subjected to predominantly static loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18808 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion protection of steel structures by organic and metallic coatings; Corrosion protection of thin-walled structural members (light gauge steel construction) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55928-8 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1993-1-1:2005 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and coatings - Corrosion protection of supporting thin-walled building components made of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55634 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of steel structures from corrosion by organic and metallic coatings; part 8: protection of supporting thin-walled building components from corrosion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55928-8 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures; structures made from hollow sections subjected to predominantly static loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18808 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steel in building; design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18801 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light-weight and Tubular Steel Construction in Building; Directions of Licensing, Construction and Dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4115 |
Ngày phát hành | 1950-08-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion protection of steel structures by organic and metallic coatings; Corrosion protection of thin-walled structural members (light gauge steel construction) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55928-8 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |