Loading data. Please wait
Paints, varnishes and coatings - Corrosion protection of supporting thin-walled building components made of steel
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2010-04-00
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by powder coating systems - Assessment of powder coating systems and execution of coating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55633 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 87.040. Sơn và vecni 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel; German version EN 508-1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 508-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting; German version EN 1993-1-3:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-3 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents; German version EN 10204:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10204 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:2007); German version EN ISO 2808:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2808 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests (ISO 9227:2006); German version EN ISO 9227:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9227 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances; tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications; identical with ISO 2768-1:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2768-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Measurement of Dry Film Thickness of Thin Film Coil-Coated Systems by Destructive Means Using a Boring Device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5796 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of steel structures from corrosion by organic and metallic coatings; part 8: protection of supporting thin-walled building components from corrosion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55928-8 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and coatings - Corrosion protection of supporting thin-walled building components made of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55634 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of steel structures from corrosion by organic and metallic coatings; part 8: protection of supporting thin-walled building components from corrosion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55928-8 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light-weight and Tubular Steel Construction in Building; Directions of Licensing, Construction and Dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4115 |
Ngày phát hành | 1950-08-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion protection of steel structures by organic and metallic coatings; Corrosion protection of thin-walled structural members (light gauge steel construction) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55928-8 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |