Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:2007); German version EN ISO 2808:2007
Số trang: 43
Ngày phát hành: 2007-05-00
Verification of geometrical parameters - Micrometers - Part 1: Standard design micrometer callipers for external measurement; concepts, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 863-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Dimensional measuring equipment - Design and metrological characteristics of mechanical dial gauges (ISO 463:2006); German version EN ISO 463:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 463 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:2003); German version EN ISO 1463:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1463 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-magnetic coatings on magnetic substrates - Measurement of coating thickness - Magnetic method (ISO 2178:1982); German version EN ISO 2178:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2178 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-conductive coatings on non-magnetic electrically conductive basis materials - Measurement of coating thickness - Amplitude-sensitive eddy current method (ISO 2360:2003); German version EN ISO 2360:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2360 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Measurement of Dry-Film Thickness of Organic Coatings Using Micrometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1005 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Measurement of Wet Film Thickness of Organic Coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1212 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thickness measurement of coatings and characterization of surfaces with surface waves - Part 2: Guide to the thickness measurement of coatings by photothermic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15042-2 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Dimensional measuring equipment - Design and metrological characteristics of mechanical dial gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 463 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1463 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2178 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-conductive coatings on non-magnetic electrically conductive basis materials - Measurement of coating thickness - Amplitude-sensitive eddy current method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2360 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of percentage volume of non-volatile matter by measuring the density of a dried coating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3233 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3543 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrometer callipers for external measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3611 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings; Measurement of coating thickness; Profilometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4518 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating powders; part 2: determination of density by gas comparison pyknometer (referee method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8130-2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating powders; part 3: determination of density by liquid displacement pyknometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8130-3 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Measurement of, and acceptance criteria for, the thickness of dry films on rough surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 19840 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:1997); German version EN ISO 2808:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2808 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:2007); German version EN ISO 2808:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2808 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:1997); German version EN ISO 2808:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2808 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |