Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:1997); German version EN ISO 2808:1999
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1999-10-00
Measurement of coating thickness by the X-ray spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50987 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982); German version EN ISO 1463:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1463 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-magnetic coatings on magnetic substrates - Measurement of coating thickness - Magnetic method (ISO 2178:1982); German version EN ISO 2178:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2178 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Profilometric method (ISO 4518:1980); German version EN ISO 4518:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4518 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1463 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-magnetic coatings on magnetic substrates - Measurement of coating thickness - Magnetic method (ISO 2178:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2178 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-conductive coatings on non-magnetic basis metals - Measurement of coating thickness - Eddy current method (ISO 2360:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2360 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method (ISO 3543:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3543 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Profilometric method (ISO 4518:1980) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4518 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Surface roughness characteristics of blast-cleaned steel substrates - Part 1: Specifications and definitions for ISO surface profile comparators for the assessment of abrasive blast-cleaned surfaces (ISO 8503-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8503-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; standard panels for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1514 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2178 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Determination of volume of dry coating (non-volatile matter) obtained from a given volume of liquid coating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3233 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings; Measurement of coating thickness; Profilometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4518 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:2007); German version EN ISO 2808:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2808 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:2007); German version EN ISO 2808:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2808 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:1997); German version EN ISO 2808:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2808 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |