Loading data. Please wait

DIN EN ISO 1463

Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982); German version EN ISO 1463:1994

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
This document specifies a method for the measurement of the local thickness of metallic coatings, oxide layers, and porcelain or vitreous enamel coatings, by the microscopical examination of cross-sections using an optical microscope.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 1463
Tên tiêu chuẩn
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982); German version EN ISO 1463:1994
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 1463 (1994-10), IDT * ISO 1463 (1982-07), IDT * ISO/DIS 1463 (1999-09), IDT * SN EN ISO 1463 (1995), IDT * TS 1542 EN ISO 1463 (2000-04-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2064 (1980-07)
Metallic and other non-organic coatings; Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2064 (1995-01) * prEN 22064 (1994-03)
Thay thế cho
DIN 50950 (1984-10)
Measurement of coating thickness; microscopic measurement of coating thickness; cross section method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50950
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN ISO 1463 (2004-08)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:2003); German version EN ISO 1463:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1463
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 1463 (2004-08)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:2003); German version EN ISO 1463:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1463
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50950 (1984-10)
Measurement of coating thickness; microscopic measurement of coating thickness; cross section method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50950
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50950 (1968-04)
Testing of Electroplated Coatings; Microscopic Measurement of Coat Thickness
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50950
Ngày phát hành 1968-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1463 (1995-01)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982); German version EN ISO 1463:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1463
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50943 (1969-05)
Testing of anorganic non-metallic coatings on aluminium alloys; microscopic measurement of coating
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50943
Ngày phát hành 1969-05-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50950-1 (1980-11)
Từ khóa
Calibration * Coating thickness * Coatings * Definitions * Design * Dimensional measurement * Dimensions * Layer thickness measurement * Materials testing * Measuring techniques * Metal coatings * Metal films * Metallography * Metals * Methods * Microscopes * Microscopic analysis * Oxidation * Oxide coatings * Test results * Testing * Thickness * Vitreous enamel * Procedures * Processes
Số trang
7