Loading data. Please wait
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982); German version EN ISO 1463:1994
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1995-01-00
Metallic and other non-organic coatings; Definitions and conventions concerning the measurement of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2064 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thickness; microscopic measurement of coating thickness; cross section method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50950 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:2003); German version EN ISO 1463:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1463 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:2003); German version EN ISO 1463:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1463 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thickness; microscopic measurement of coating thickness; cross section method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50950 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Electroplated Coatings; Microscopic Measurement of Coat Thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50950 |
Ngày phát hành | 1968-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982); German version EN ISO 1463:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1463 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of anorganic non-metallic coatings on aluminium alloys; microscopic measurement of coating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50943 |
Ngày phát hành | 1969-05-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |