Loading data. Please wait

DIN EN ISO 1463

Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:2003); German version EN ISO 1463:2004

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
This standard describes a method for the measurement of the local thickness of metallic coatings, oxide layers, and porcelain or vitreous enamel coatings, by the microscopical examination of cross-sections using an optical microscope.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 1463
Tên tiêu chuẩn
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:2003); German version EN ISO 1463:2004
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 1463 (2004-05), IDT * ISO 1463 (2003-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1463 (2003-03)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1463
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2064 (1996-10)
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2064 (2000-06)
Thay thế cho
DIN EN ISO 1463 (1995-01)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982); German version EN ISO 1463:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1463
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1463 (2003-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 1463 (2004-08)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:2003); German version EN ISO 1463:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1463
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50950 (1984-10)
Measurement of coating thickness; microscopic measurement of coating thickness; cross section method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50950
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50950 (1968-04)
Testing of Electroplated Coatings; Microscopic Measurement of Coat Thickness
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50950
Ngày phát hành 1968-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1463 (1995-01)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982); German version EN ISO 1463:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1463
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50943 (1969-05)
Testing of anorganic non-metallic coatings on aluminium alloys; microscopic measurement of coating
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50943
Ngày phát hành 1969-05-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1463 (2003-11) * DIN 50950-1 (1980-11)
Từ khóa
Calibration * Coating thickness * Coatings * Definitions * Design * Dimensional measurement * Dimensions * Layer thickness measurement * Materials testing * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Metal coatings * Metal films * Metallography * Metals * Methods * Microscopes * Microscopic analysis * Oxidation * Oxide coatings * Test results * Testing * Thickness * Vitreous enamel * Warning notices * Procedures * Processes
Số trang
17