Loading data. Please wait

DIN 50943

Testing of anorganic non-metallic coatings on aluminium alloys; microscopic measurement of coating

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1969-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 50943
Tên tiêu chuẩn
Testing of anorganic non-metallic coatings on aluminium alloys; microscopic measurement of coating
Ngày phát hành
1969-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 50950 (1968-04)
Testing of Electroplated Coatings; Microscopic Measurement of Coat Thickness
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50950
Ngày phát hành 1968-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1319-3 (1968-12) * DIN 58886 (1960-05) * DIN 69100 (1949-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 50950 (1984-10)
Measurement of coating thickness; microscopic measurement of coating thickness; cross section method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50950
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 1463 (2004-08)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:2003); German version EN ISO 1463:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1463
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1463 (1995-01)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982); German version EN ISO 1463:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1463
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50950 (1984-10)
Measurement of coating thickness; microscopic measurement of coating thickness; cross section method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50950
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50943 (1969-05)
Testing of anorganic non-metallic coatings on aluminium alloys; microscopic measurement of coating
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50943
Ngày phát hành 1969-05-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Materials * Sections of test piece * Microscopes * Corrosion protection * Aluminium * Errors in measuring * Aluminium alloys * Testing * Measurement * Coatings * Coating thickness
Số trang
3