Loading data. Please wait

DIN 4108-10

Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 10: Application-related requirements for thermal insulation materials - Factory made products

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2008-06-00

Liên hệ
The document specifies application related requirements to factory made thermal insulating products made from mineral wool, EPS, XPS, phenolic foam, cellular glass, wood wool, expanded perlite, expanded cork and wood fibres.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4108-10
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 10: Application-related requirements for thermal insulation materials - Factory made products
Ngày phát hành
2008-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4102-1 (1998-05)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-2 (2003-07)
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 2: Minimum requirements to thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-4 (2007-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13501-1 (2007-05)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests; German version EN 13501-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7345 (1996-01)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7345
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9229 (2007-11)
Thermal insulation - Vocabulary (ISO 9229:2007); Trilingual version EN ISO 9229:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9229
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9346 (2008-02)
Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfer - Vocabulary (ISO 9346:2007); Trilingual version EN ISO 9346:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9346
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1055-3 (2006-03) * DIN EN 13162 (2008-04) * DIN EN 13163 (2008-04) * DIN EN 13164 (2008-04) * DIN EN 13165 (2008-04) * DIN EN 13166 (2008-04) * DIN EN 13167 (2008-04) * DIN EN 13168 (2008-05) * DIN EN 13169 (2008-05) * DIN EN 13170 (2008-05) * DIN EN 13171 (2008-05) * DIN EN 13499 (2003-12) * DIN EN 13500 (2003-12) * ZVDH Flachdachrichtlinien (2003-09)
Thay thế cho
DIN V 4108-10 (2004-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Application-related requirements for thermal insulation materials - Part 10: Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-10
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-10 Berichtigung 1 (2004-09)
Corrigenda to DIN V 4108-10:2004-06
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-10 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-10 (2007-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN V 4108-10 Berichtigung 1 (2004-09)
Corrigenda to DIN V 4108-10:2004-06
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-10 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-10 (2004-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Application-related requirements for thermal insulation materials - Part 10: Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-10
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-10 (2002-02)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Application-related requirements for thermal materials - Part 10: Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-10
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18165-1 (2002-01)
Fibrous insulation materials for building - Part 1: Thermal insulation materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18165-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18164-1 (2002-01)
Cellular plastics as insulating building materials - Part 1: Insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18164-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18164-1 (1992-08)
Rigid cellular plastics insulating building materials; thermal insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18164-1 (1991-12)
Cellular plastics as insulating building materials; insulating materials thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18164-1 (1979-06)
Foamed plastics as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-1
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-10 (2008-06) * DIN 4108-10 (2007-07) * DIN 18165-1 (1991-07) * DIN 18165-1/A1 (1989-12) * DIN 18165-1 (1987-03) * DIN 18165-1 (1985-06) * DIN 18165-1 (1975-01)
Từ khóa
Applications * Buildings * Classification of fires * Components * Construction * Cork * Definitions * Energy consumption * Energy demands * Energy economics * Expanded perlite * Extruder foam * Field of application * Foam glass * Heat loss * Insulating materials * Marking * Marks * Mineral wool * Minimum requirements * Phenolic resins * Polystyrene * Properties * Quality assurance * Rigid foams * Specification (approval) * Surface spread of flame * Symbols * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Thermal storage * Thermal transmission coefficient * Wood fibres * Wood wool * Energy conservations * Implementation * Use
Mục phân loại
Số trang
34