Loading data. Please wait

DIN V 18165-1

Fibrous insulation materials for building - Part 1: Thermal insulation materials

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2002-01-00

Liên hệ
The document applies to industrially manufactured fibrous insulating materials in the form of mats, felts and panels which are used for thermal insulation and with suitable additional marking for sound reduction and sound absorption in building construction. It also applies to fibrous insulating materials used in conjunction with facings or supporting layers as well as to embossed products. This standard does not apply to fibrous insulating materials for impact sound insulation, sound absorption panels and wood fibreboards. This following edition of the represents the unchanged version of the previous edition of March 1987 except for the fact that the overall thickness of mineral fibrous sheets, which are marked by the manufacturer as thermal insulating materials for the application to ventilated facades, shall be water-repellent (hydrophobic). For this purpose the respective requirements and a test method have been inserted into this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V 18165-1
Tên tiêu chuẩn
Fibrous insulation materials for building - Part 1: Thermal insulation materials
Ngày phát hành
2002-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4102-1 (1998-05)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-4 (1994-03)
Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-4
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-16 (1998-05)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 16: "Brandschacht" tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-16
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-17 (1990-12)
Fire behaviour of building materials and elements; determination of melting point of mineral fibre insulating materials; concepts, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-17
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-4 (1998-10)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52612-1 (1979-09)
Testing of Thermal Insulating Materials; Determination of Thermal Conductivity by the Guarded Hot Plate Apparatus; Test Procedure and Evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52612-1
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 822 (1994-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width; German version EN 822:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 822
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 823 (1994-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness; German version EN 823:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 823
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 824 (1994-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness; German version EN 824:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 824
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 826 (1996-05)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour; German version EN 826:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 826
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1602 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density; German version EN 1602:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1602
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1605 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of deformation under specified compressive load and temperature conditions; German version EN 1605:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1605
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1607 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength perpendicular to faces; German version EN 1607:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1607
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1608 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength parallel to faces; German version EN 1608:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1608
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12087 (1997-08)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion; German version EN 12087:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12087
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 29053 (1993-05)
Acoustics; materials for acoustical applications; determination of airflow resistance (ISO 9053:1991); German version EN 29053:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29053
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18165-2 (2001-09) * DIN 18169 (1979-10) * DIN 18200 (2000-05) * DIN 52612-2 (1984-06) * DIN 68755 (1992-07) * DIN 68762 (1982-03) * DIN EN 29052-1 (1992-08) * DIN4102-AÜNachwRL (1996-10) * DIN4102-B1ÜNachwRL (1996-10) * MBO (1997-12)
Thay thế cho
DIN 18165-1 (1991-07)
Thay thế bằng
DIN V 4108-10 (2004-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Application-related requirements for thermal insulation materials - Part 10: Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-10
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN V 4108-10 (2004-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Application-related requirements for thermal insulation materials - Part 10: Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-10
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18165-1 (2002-01)
Fibrous insulation materials for building - Part 1: Thermal insulation materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18165-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-10 (2008-06) * DIN 18165-1 (1991-07) * DIN 18165-1/A1 (1989-12) * DIN 18165-1 (1987-03) * DIN 18165-1 (1985-06) * DIN 18165-1 (1975-01)
Từ khóa
Boards * Brickwork * Construction * Construction materials * Definitions * Felt * Fibre insulating materials * Fibres * Form of delivery * Inspection * Insulating materials * Marking * Mats * Mineral fibres * Production control * Properties * Quality control * Sound insulation * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Use * Vegetable fibres * Panels * Sheets * Applications * Plates * Tiles * Implementation * Planks
Số trang
18