Loading data. Please wait
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density; German version EN 1602:1996
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1997-01-00
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 822 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 823 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density; German version EN 1602:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1602 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density; German version EN 1602:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1602 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density; German version EN 1602:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1602 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multi-layer Slabs of Cellular Plastics and Wood Wool; Dimensions, Requirements, Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1104-1 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood Wool Slabs; Dimensions, Requirements, Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1101 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood wool building slabs - Dimensions, properties, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1101 |
Ngày phát hành | 1970-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |