Loading data. Please wait
Multi-layer Slabs of Cellular Plastics and Wood Wool; Dimensions, Requirements, Testing
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1980-03-00
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Foamed plastics as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18164-1 |
Ngày phát hành | 1979-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atmospheres and their Technical Application; Standard Atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Thermal Insulating Materials; Determination of Thermal Conductivity by the Guarded Hot Plate Apparatus; Test Procedure and Evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52612-1 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Thermal Insulating Materials; Determination of Thermal Conductivity by the Guarded Hot Plate Apparatus; Further Treatment of the Measured Values for Use in Building Practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52612-2 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength perpendicular to faces; German version EN 1607:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1607 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density; German version EN 1602:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1602 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood wool slabs and multilayered slabs as insulating materials in building - Requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1101 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of bending behaviour; German version EN 12089:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12089 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength perpendicular to faces; German version EN 1607:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1607 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density; German version EN 1602:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1602 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour; German version EN 826:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 826 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness; German version EN 824:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 824 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness; German version EN 823:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 823 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width; German version EN 822:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 822 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multi-layer Slabs of Cellular Plastics and Wood Wool; Dimensions, Requirements, Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1104-1 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width; German version EN 822:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 822 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness; German version EN 823:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 823 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness; German version EN 824:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 824 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour; German version EN 826:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 826 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of bending behaviour; German version EN 12089:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12089 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |