Loading data. Please wait

DIN 1104-1

Multi-layer Slabs of Cellular Plastics and Wood Wool; Dimensions, Requirements, Testing

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1980-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1104-1
Tên tiêu chuẩn
Multi-layer Slabs of Cellular Plastics and Wood Wool; Dimensions, Requirements, Testing
Ngày phát hành
1980-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4102-1 (1977-09)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18164-1 (1979-06)
Foamed plastics as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-1
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50014 (1975-12)
Atmospheres and their Technical Application; Standard Atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50014
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52612-1 (1979-09)
Testing of Thermal Insulating Materials; Determination of Thermal Conductivity by the Guarded Hot Plate Apparatus; Test Procedure and Evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52612-1
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52612-2 (1979-09)
Testing of Thermal Insulating Materials; Determination of Thermal Conductivity by the Guarded Hot Plate Apparatus; Further Treatment of the Measured Values for Use in Building Practice
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52612-2
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1101 (1980-03) * DIN 1164-1 (1978-11)
Thay thế cho
DIN 1104-1 (1970-04)
Thay thế bằng
DIN 1101 (1989-11)
Lịch sử ban hành
DIN EN 1607 (2013-05)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength perpendicular to faces; German version EN 1607:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1607
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1602 (2013-05)
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density; German version EN 1602:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1602
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1101 (2000-06)
Wood wool slabs and multilayered slabs as insulating materials in building - Requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1101
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12089 (1997-08)
Thermal insulating products for building applications - Determination of bending behaviour; German version EN 12089:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12089
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1607 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength perpendicular to faces; German version EN 1607:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1607
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1602 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density; German version EN 1602:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1602
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 826 (1996-05)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour; German version EN 826:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 826
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 824 (1994-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness; German version EN 824:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 824
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 823 (1994-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness; German version EN 823:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 823
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 822 (1994-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width; German version EN 822:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 822
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1104-1 (1980-03)
Multi-layer Slabs of Cellular Plastics and Wood Wool; Dimensions, Requirements, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1104-1
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 822 (2013-05)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width; German version EN 822:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 822
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 823 (2013-05)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness; German version EN 823:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 823
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 824 (2013-05)
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness; German version EN 824:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 824
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 826 (2013-05)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour; German version EN 826:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 826
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12089 (2013-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of bending behaviour; German version EN 12089:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12089
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1101 (1989-11) * DIN 1104-1 (1980-03)
Từ khóa
Construction * Definitions * Dimensions * Foamed plastics * Foamed rubber * Marking * Plastics * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Wallboard * Wood wool * Substance * Test certificates * Testing * Symbols * Dispatch notes * Bending strength * Thermal conductivity coefficient
Mục phân loại
Số trang
7