Loading data. Please wait

DIN V 18164-1

Cellular plastics as insulating building materials - Part 1: Insulating materials for thermal insulation

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2002-01-00

Liên hệ
The document describes insulating materials made of phenol formaldehyde resin (PF) rigid foam, polystyrene (PS) rigid foam and polyurethane (PUR) rigid foam and factory-produced as boards or sheets (also profiled and/or coated) which are used for insulating purposes in building. According to the type of application these insulating materials may be used e.g. in walls, ventilated roofs, under pressure-distributing floors, in unventilated roofs under the roofing skin and for parking decks. It specifies terms, designation, types of application and apparent desities, type of manufacture, coating, profiling, type of delivery, requirements, testing, marking as well as internal and external control.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V 18164-1
Tên tiêu chuẩn
Cellular plastics as insulating building materials - Part 1: Insulating materials for thermal insulation
Ngày phát hành
2002-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4102-1 (1998-05)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-16 (1998-05)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 16: "Brandschacht" tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-16
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-4 (1998-10)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7726 (1982-05)
Cellular materials; definitions of terms and classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7726
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18000 (1984-05)
Modular coordination in building
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18000
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18159-1 (1991-12)
Cellular plastics as in-situ cellular plastics in building; in-situ polyurethane (PUR) foam for thermal insulation; application, properties, execution, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18159-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52612-1 (1979-09)
Testing of Thermal Insulating Materials; Determination of Thermal Conductivity by the Guarded Hot Plate Apparatus; Test Procedure and Evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52612-1
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 822 (1994-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width; German version EN 822:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 822
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 823 (1994-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness; German version EN 823:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 823
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 824 (1994-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness; German version EN 824:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 824
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 826 (1996-05)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour; German version EN 826:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 826
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1602 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density; German version EN 1602:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1602
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1604 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions; German version EN 1604:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1604
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1605 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of deformation under specified compressive load and temperature conditions; German version EN 1605:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1605
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1606 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep; German version EN 1606:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1606
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1607 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength perpendicular to faces; German version EN 1607:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1607
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1608 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength parallel to faces; German version EN 1608:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1608
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12086 (1997-08)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties; German version EN 12086:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12086
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 29053 (1993-05)
Acoustics; materials for acoustical applications; determination of airflow resistance (ISO 9053:1991); German version EN 29053:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29053
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1040 (1983-12)
Building construction; Modular coordination; Multimodules for horizontal coordinating dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1040
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1101 (2000-06) * DIN 18159-2 (1978-06) * DIN 18164-2 (2001-09) * DIN 18184 (1991-06) * DIN 18200 (2000-05) * DIN 50014 (1996-07) * DIN 52612-2 (1984-06) * DIN EN 29052-1 (1992-08) * DIN4102-B1ÜNachwRL (1996-10) * MBO (1997-12)
Thay thế cho
DIN 18164-1 (1992-08)
Rigid cellular plastics insulating building materials; thermal insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN V 4108-10 (2004-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Application-related requirements for thermal insulation materials - Part 10: Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-10
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN V 4108-10 (2004-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Application-related requirements for thermal insulation materials - Part 10: Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-10
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18164-1 (2002-01)
Cellular plastics as insulating building materials - Part 1: Insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18164-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18164-1 (1992-08)
Rigid cellular plastics insulating building materials; thermal insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18164-1 (1991-12)
Cellular plastics as insulating building materials; insulating materials thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18164-1 (1979-06)
Foamed plastics as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-1
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-10 (2008-06)
Từ khóa
Blank forms * Bulk density * Change of length * Coatings * Compressive strength * Construction * Definitions * Density * Design * Designations * Dimensional stability * Dimensions * Energy economics * Foamed plastics * Foamed rubber * Insulating materials * Marking * Materials types * Phenolic resins * Polystyrene * Polyurethane * Rigid foams * Sampling methods * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Tensile strength * Test results * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulation * Tolerances (measurement) * Energy conservations
Số trang
20