Loading data. Please wait
Curtain walling - Product standard; German version EN 13830:2003
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2003-11-00
Curtain walling - Air permeability - Performance requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12152 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Curtain walling - Air permeability - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12153 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Curtain walling - Watertightness - Performance requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12154 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Curtain walling - Watertightness - Laboratory test under static pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12155 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Curtain walling - Resistance to wind load - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12179 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Pendulum test - Impact test method and classification for flat glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12600 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Curtain walling - Watertightness - Laboratory test under dynamic condition of air pressure and water spray | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13050 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Curtain walling - Watertightness - Site test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13051 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Curtain walling - Resistance to wind load - Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13116 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Curtain walling - Product standard; German version EN 13830:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13830 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Curtain walling - Product standard; German version EN 13830:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13830 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Curtain walling - Product standard; German version EN 13830:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13830 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |