Loading data. Please wait
Curtain walling - Product standard; German version EN 13830:2015
Số trang: 92
Ngày phát hành: 2015-07-00
Glass in building - Determination of luminous and solar characteristics of glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 410 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 2: Requirements and test methods for class A, B and S coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1096-2 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 3: Requirements and test methods for class C and D coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1096-3 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 4: Evaluation of conformity/Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1096-4 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 1: Generalities, dimensional tolerances and rules for the system description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 2: Long term test method and requirements for moisture penetration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 3: Long term test method and requirements for gas leakage rate and for gas concentration tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-3 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 4: Methods of test for the physical attributes of edge seals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-4 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 5: Evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-5+A2 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 3: Curtain walling - Full configuration (complete assembly) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1364-3 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 4: Curtain walling - Part configuration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1364-4 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode: Basis of structural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1990 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight and imposed loads for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions; Snow loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-3 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-4 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1995-1-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1997-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1997-1/AC |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1997-1/A1 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1997-2 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1997-2/AC |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 1: General rules, Seismic action and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1998-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1999-1-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Curtain walling - Air permeability - Performance requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12152 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Curtain walling - Air permeability - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12153 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Curtain walling - Watertightness - Performance requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12154 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Curtain walling - Watertightness - Laboratory test under static pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12155 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Curtain walling - Product standard; German version EN 13830:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13830 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Curtain walling - Product standard; German version EN 13830:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13830 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Curtain walling - Product standard; German version EN 13830:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13830 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |