Loading data. Please wait
Glass in building - Coated glass - Part 3: Requirements and test methods for class C and D coatings
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2012-01-00
Glass in building - Determination of luminous and solar characteristics of glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 410 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1096-1 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 2: Requirements and test methods for class A, B and S coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1096-2 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 3: Requirements and test methods for class C and D coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1096-3 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 3: Requirements and test methods for class C and D coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1096-3 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 3: Requirements and test methods for class C and D coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1096-3 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 3: Requirements and test methods for class C and D coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1096-3 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 3: Requirements and test methods for class C and D coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1096-3 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 3: Requirements and test methods for class C and D coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1096-3 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 3: Test method for durability of class C and D coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1096-3 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |