Loading data. Please wait

EN 1096-3

Glass in building - Coated glass - Part 3: Requirements and test methods for class C and D coatings

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2001-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1096-3
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Coated glass - Part 3: Requirements and test methods for class C and D coatings
Ngày phát hành
2001-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1096-3 (2001-05), IDT * BS EN 1096-3 (2001-03-15), IDT * NF P78-312-3 (2001-07-01), IDT * SN EN 1096-3 (2001-08), IDT * OENORM EN 1096-3 (2001-04-01), IDT * PN-EN 1096-3 (2004-04-07), IDT * SS-EN 1096-3 (2001-03-09), IDT * UNE-EN 1096-3 (2001-06-30), IDT * TS EN 1096-3 (2003-11-18), IDT * STN EN 1096-3 (2001-12-01), IDT * CSN EN 1096-3 (2001-10-01), IDT * DS/EN 1096-3 (2001-07-05), IDT * NEN-EN 1096-3:2001 en (2001-02-01), IDT * SFS-EN 1096-3:en (2001-07-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 410 (1998-04)
Glass in building - Determination of luminous and solar characteristics of glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 410
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-1 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-2 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2: Float glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 673 (1997-11)
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 673
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1096-1 (1998-11)
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12150-1 (2000-06)
Glass in building - Thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12150-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9060 (1990-11)
Solar energy; specification and classification of instruments for measuring hemispherical solar and direct solar radiation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9060
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1279 Reihe * prEN 1279-2 (1996-12)
Thay thế cho
prEN 1096-3 (2000-09)
Glass in building - Coated glass - Part 3: Requirements and test methods for class C and D coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1096-3
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1096-3 (2012-01)
Glass in building - Coated glass - Part 3: Requirements and test methods for class C and D coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-3
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1096-3 (2012-01)
Glass in building - Coated glass - Part 3: Requirements and test methods for class C and D coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-3
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1096-3 (2001-01)
Glass in building - Coated glass - Part 3: Requirements and test methods for class C and D coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-3
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1096-3 (2000-09)
Glass in building - Coated glass - Part 3: Requirements and test methods for class C and D coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1096-3
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1096-3 (1997-07)
Glass in building - Coated glass - Part 3: Test method for durability of class C and D coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1096-3
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Classification * Coated materials * Coating method * Coating technique * Coatings * Construction * Construction materials * Defects * Definitions * Durability * Expertises * Glass * Glass bricks * Glass for building purposes * Measurement * Multilayer insulating glass * Photometric * Phototherapy * Properties * Size classification * Specification (approval) * Testing * Permanency
Mục phân loại
Số trang
17