Loading data. Please wait

EN 1096-1

Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1096-1
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1096-1 (1999-01), IDT
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification; German version EN 1096-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1096-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P78-312-1*NF EN 1096-1 (1999-12-01), IDT
Glass in building - Coated glass - Part 1 : definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn NF P78-312-1*NF EN 1096-1
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1096-1*SIA 331.601 (1999-06), IDT
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1096-1*SIA 331.601
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1096-1 (1999-12-01), IDT
Glass in building - Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1096-1
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1096-1 (1999-09-07), IDT
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1096-1
Ngày phát hành 1999-09-07
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 1096-1:en (2001-08-02), IDT
Glass in building. Coated glass. Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 1096-1:en
Ngày phát hành 2001-08-02
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040. Thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1096-1 (1999-05-15), IDT * OENORM EN 1096-1 (1999-05-01), IDT * PN-EN 1096-1 (2001-09-20), IDT * SS-EN 1096-1 (1998-12-18), IDT * UNE-EN 1096-1 (1999-06-24), IDT * TS EN 1096-1 (2000-04-18), IDT * STN EN 1096-1 (2001-08-01), IDT * NEN-EN 1096-1:1998 en (1998-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 410 (1998-04)
Glass in building - Determination of luminous and solar characteristics of glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 410
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-2 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2: Float glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-4 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 4: Drawn sheet glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-4
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-6 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 6: Wired patterned glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-6
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-7 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 7: Wired or unwired channel shaped glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-7
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 673 (1997-11)
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 673
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1096-2 (1997-04)
Glass in building - Coated glass - Part 2: Test methods for durability of A, B and S coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1096-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1096-3 (1997-07)
Glass in building - Coated glass - Part 3: Test method for durability of class C and D coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1096-3
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1863 (1998-11)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1863
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12150 (1995-09)
Glass in building - Thermally toughened safety glass
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12150
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13024-1 (1997-10)
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13024-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12543-2 (1998-06)
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 2: Laminated safety glass (ISO 12543-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12543-2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12543-3 (1998-06)
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 3: Laminated glass (ISO 12543-3:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12543-3
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1096-1 (1998-07)
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1096-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1096-1 (2012-01)
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1096-1 (2012-01)
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1096-1 (1998-11)
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1096-1 (1998-07)
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1096-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1096-1 (1993-05)
Coated glass for use in buildings; part 1: characteristics and properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1096-1
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Classification * Coated materials * Coating method * Coating technique * Coatings * Construction * Construction materials * Defects * Definitions * Glass * Glass bricks * Glass for building purposes * Identification assurance * Identity * Properties * Size classification
Số trang