Loading data. Please wait
Glass in building - Coated glass - Part 1 : definitions and classification
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1999-12-01
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2 : float glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-102-2*NF EN 572-2 |
Ngày phát hành | 2013-02-16 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2 : drawn sheet glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-102-4*NF EN 572-4 |
Ngày phát hành | 2013-02-16 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 7 : wired or unwired channel shaped glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-108*NF EN 572-7 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 2 : laminated safety glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-211-2*NF EN ISO 12543-2 |
Ngày phát hành | 2011-10-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 3 : laminated glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-211-3*NF EN ISO 12543-3 |
Ngày phát hành | 2011-10-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass -Part 2 : requirements and test methods for class A, B and S coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-312-2*NF EN 1096-2 |
Ngày phát hành | 2012-03-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 3 : requirements and test methods for class C and D coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-312-3*NF EN 1096-3 |
Ngày phát hành | 2012-03-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-460*NF EN 673 |
Ngày phát hành | 2011-04-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |