Loading data. Please wait
Coated glass for use in buildings; part 1: characteristics and properties
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-05-00
Method of measurement and specifying colour rendering properties of light sources; 2nd edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 13.2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1096-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1096-1 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1096-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1096-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coated glass for use in buildings; part 1: characteristics and properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1096-1 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |