Loading data. Please wait

EN 1096-1

Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2012-01-00

Liên hệ
This European Standard defines the characteristics, properties and classification of coated glass for use in building. Test methods and procedures used to establish durability are in Parts 2 and 3 of this standard. Factory production control and evaluation of conformity, including Annex ZA, are in Part 4 of this standard. Test methods for determination of self cleaning performances of coated glass are in Part 5. This standard applies to coated glass for glazing application for use in normally occupied domestic or commercial premises. This standard is not applicable to: adhesive backed polymeric films on glass (prEN 15755-1); mirrors made from silvered float glass (EN 1036-1); enamelled glass (EN 12150-1, EN 1863-1, 14179-1). Painted glass (standard in development)
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1096-1
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Ngày phát hành
2012-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1096-1 (2012-04), IDT
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification; German version EN 1096-1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1096-1
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1096-1*SIA 331.601 (2012), IDT
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1096-1*SIA 331.601
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1096-1 (2012-06-01), IDT
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1096-1
Ngày phát hành 2012-06-01
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1096-1 (2012-08-31), IDT
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1096-1
Ngày phát hành 2012-08-31
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 1096-1:en (2012-03-23), IDT
Glass in building. Coated glass. Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 1096-1:en
Ngày phát hành 2012-03-23
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040. Thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1096-1 (2012-06-30), IDT * NF P78-312-1 (2012-03-01), IDT * OENORM EN 1096-1 (2012-03-15), IDT * PN-EN 1096-1 (2012-03-19), IDT * PN-EN 1096-1 (2015-06-12), IDT * SS-EN 1096-1 (2012-01-27), IDT * UNE-EN 1096-1 (2012-03-21), IDT * UNI EN 1096-1:2012 (2012-03-22), IDT * STN EN 1096-1 (2012-07-01), IDT * NEN-EN 1096-1:2012 en (2012-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 410 (2011-02)
Glass in building - Determination of luminous and solar characteristics of glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 410
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-2 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2: Float glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-4 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 4: Drawn sheet glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-4
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-5 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 5: Patterned glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-5
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-6 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 6: Wired patterned glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-6
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-7 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 7: Wired or unwired channel shaped glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-7
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 673 (2011-02)
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 673
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 674 (2011-06)
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Guarded hot plate method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 674
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 675 (2011-06)
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Heat flow meter method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 675
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1096-2 (2012-01)
Glass in building - Coated glass - Part 2: Requirements and test methods for class A, B and S coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-2
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1096-3 (2012-01)
Glass in building - Coated glass - Part 3: Requirements and test methods for class C and D coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-3
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1748-1-1 (2004-09)
Glass in building - Special basic products - Borosilicate glasses - Part 1-1: Definition and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1748-1-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1748-2-1 (2004-09)
Glass in building - Special basic products - Glass ceramics - Part 2-1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1748-2-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1863-1 (2011-11)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1863-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1096-1 (1998-11)
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1096-1 (2011-06)
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1096-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1096-1 (2012-01)
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1096-1 (1998-11)
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1096-1 (2011-06)
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1096-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1096-1 (1998-07)
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1096-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1096-1 (1993-05)
Coated glass for use in buildings; part 1: characteristics and properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1096-1
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Classification * Coated materials * Coating method * Coating technique * Coatings * Construction * Construction materials * Defects * Definitions * Glass * Glass bricks * Glass for building purposes * Identification assurance * Identity * Properties * Size classification * Terminology * Vocabulary
Số trang
19