Loading data. Please wait

EN 1863-1

Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2011-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies tolerances, flatness, edgework, fragmentation and physical and mechanical characteristics of monolithic flat heat strengthened soda lime silicate glass of nominal thicknesses from 3 mm to 12 mm for use in buildings. Other requirements, not specified in this standard, can apply to heat strengthened soda lime silicate glass which is incorporated into assemblies, e. g. laminated glass or insulating glass units, or undergo an additional treatment, e. g. coating. The additional requirements are specified in the appropriate product standard. Heat strengthened soda lime silicate glass, in this case, does not lose its mechanical or thermal characteristics. This European Standard does not cover glass sandblasted after toughening.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1863-1
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Ngày phát hành
2011-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1863-1 (2012-02), IDT * BS EN 1863-1 (2012-01-31), IDT * NF P78-220-1 (2012-02-01), IDT * SN EN 1863-1 (2011), IDT * OENORM EN 1863-1 (2012-01-15), IDT * OENORM EN 1863-1/A1 (2015-03-01), IDT * PN-EN 1863-1 (2012-02-10), IDT * PN-EN 1863-1 (2013-12-06), IDT * SS-EN 1863-1 (2011-12-08), IDT * UNE-EN 1863-1 (2012-04-25), IDT * UNI EN 1863-1:2012 (2012-01-26), IDT * STN EN 1863-1 (2012-05-01), IDT * CSN EN 1863-1 (2012-06-01), IDT * DS/EN 1863-1 (2012-08-31), IDT * NEN-EN 1863-1:2011 en (2011-12-01), IDT * SFS-EN 1863-1 (2014-05-09), IDT * SFS-EN 1863-1:en (2012-03-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 572-1 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1096-1 (1998-11)
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1288-3 (2000-06)
Glass in building - Determination of the bending strength of glass - Part 3: Test with specimen supported at two points (four point bending)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1288-3
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-2 (2004-06) * EN 572-4 (2004-06) * EN 572-5 (2004-06) * EN 572-8 (2004-06)
Thay thế cho
EN 1863-1 (2000-01)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1863-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1863-1 (2011-03)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1863-1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1863-1 (2011-11)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1863-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1863-1 (2000-01)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1863-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1863 (1998-11)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1863
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1863 (1995-03)
Glass in building - Heat strengthened glass
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1863
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1863-1 (2011-03)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1863-1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical composition * Chemical properties * Construction * Construction materials * Definitions * Descriptions * Dimensions * Edge * Flat glass * Glass * Glass for building purposes * Insulating glass units * Laminated glass * Marking * Mechanical properties * Methods of manufacture * Physical properties * Prestressed * Production * Properties * Soda lime * Straightness * Strength of materials * Testing * Thermal stability * Tolerances (measurement) * Treatment * Ultimate behaviour * Window glass * Machining * Processing
Mục phân loại
Số trang
30