Loading data. Please wait

EN 1863-1

Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2000-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1863-1
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Ngày phát hành
2000-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1863-1 (2000-03), IDT * BS EN 1863-1 (2000-06-15), IDT * GB/T 17841 (2008), NEQ * NF P78-220 (2000-06-01), IDT * SN EN 1863-1 (2000-06), IDT * OENORM EN 1863-1 (2000-08-01), IDT * PN-EN 1863-1 (2004-02-27), IDT * SS-EN 1863-1 (2001-03-23), IDT * UNE-EN 1863-1 (2000-04-17), IDT * STN EN 1863-1 (2001-11-01), IDT * CSN EN 1863-1 (2000-09-01), IDT * DS/EN 1863-1 (2000-11-08), IDT * NEN-EN 1863-1:2000 en (2000-02-01), IDT * SFS-EN 1863-1:en (2002-06-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 572-1 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-2 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2: Float glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-4 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 4: Drawn sheet glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-4
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-5 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 5: Patterned glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-5
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 673 (1997-11)
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 673
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1096-1 (1998-07) * prEN 1288-3 (1999-04)
Thay thế cho
prEN 1863 (1998-11)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1863
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1863-1 (2011-11)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1863-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1863-1 (2011-11)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1863-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1863-1 (2000-01)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1863-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1863 (1998-11)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1863
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1863 (1995-03)
Glass in building - Heat strengthened glass
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1863
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical composition * Chemical properties * Construction * Construction materials * Definitions * Descriptions * Dimensions * Edge * Flat glass * Glass * Glass for building purposes * Horizontal * Insulating glass units * Laminated glass * Marking * Mechanical properties * Methods of manufacture * Physical properties * Prestressed * Production * Properties * Soda lime * Straightness * Strength of materials * Testing * Thermal stability * Tolerances (measurement) * Treatment * Ultimate behaviour * Vertical * Window glass * Machining * Processing
Mục phân loại
Số trang
25