Loading data. Please wait

prEN 1863

Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass

Số trang: 25
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1863
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 572-1 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-2 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2: Float glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-4 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 4: Drawn sheet glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-4
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-5 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 5: Patterned glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-5
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 673 (1997-11)
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 673
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1096-1 (1998-07)
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1096-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1288-3 (1993-12)
Determination of bending strength of glass; part 3: test with specimen supported at two points (four point bending)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1288-3
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1863 (1995-03)
Glass in building - Heat strengthened glass
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1863
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1863-1 (2000-01)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1863-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1863-1 (2011-11)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1863-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1863-1 (2000-01)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1863-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1863 (1998-11)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1863
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1863 (1995-03)
Glass in building - Heat strengthened glass
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1863
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical composition * Chemical properties * Construction * Construction materials * Definitions * Dimensions * Edge * Flat glass * Glass * Glass for building purposes * Horizontal * Insulating glass units * Laminated glass * Marking * Mechanical properties * Methods of manufacture * Physical properties * Prestressed * Production * Properties * Soda lime * Straightness * Strength of materials * Testing * Thermal stability * Tolerances (measurement) * Treatment * Ultimate behaviour * Vertical * Window glass * Machining * Processing
Mục phân loại
Số trang
25