Loading data. Please wait

EN 572-1

Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2004-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 572-1
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Ngày phát hành
2004-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50572-1:2006*SABS EN 572-1:2006 (2006-12-01)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50572-1:2006*SABS EN 572-1:2006
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 572-1 (2004-09), IDT
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties; German version EN 572-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 572-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P78-102*NF EN 572-1 (2004-12-01), IDT
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1 : definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF P78-102*NF EN 572-1
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 572-1*SIA 331.001 (2004-12), IDT
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 572-1*SIA 331.001
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 572-1 (2004-11-01), IDT
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 572-1
Ngày phát hành 2004-11-01
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 572-1 (2004-10-12), IDT
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 572-1
Ngày phát hành 2004-10-12
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 572-1 (2004-07-01), IDT * OENORM EN 572-1 (2004-09-01), IDT * PN-EN 572-1 (2005-05-15), IDT * PN-EN 572-1 (2009-12-16), IDT * SS-EN 572-1 (2004-08-13), IDT * UNE-EN 572-1 (2005-12-28), IDT * TS EN 572-1 (2006-04-06), IDT * UNI EN 572-1:2004 (2004-11-01), IDT * STN EN 572-1 (2005-02-01), IDT * NEN-EN 572-1:2004 en (2004-07-01), IDT * SABS EN 572-1:2006 (2006-12-01), IDT * SFS-EN 572-1 (2008-05-30), IDT * SFS-EN 572-1:en (2005-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 410 (1998-04)
Glass in building - Determination of luminous and solar characteristics of glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 410
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-2 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2: Float glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-3 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wire glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-4 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 4: Drawn sheet glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-4
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-5 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 5: Patterned glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-5
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-6 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 6: Wired patterned glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-6
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-7 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 7: Wired or unwired channel shaped glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-7
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-8 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 8: Supplied and final cut sizes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-8
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-9 (2004-10)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 9: Evaluation of conformity/Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-9
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13474-1 (1999-01)
Glass in building - Design of glass panes - Part 1: General basis of design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13474-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13474-2 (2000-02)
Glass in building - Design of glass panes - Part 2: Design for uniformly distributed loads
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13474-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 572-1 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 572-1 (2003-10)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 572-1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 572-1 (2012-07)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 572-1 (2012-07)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-1 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-1 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 572-1 (2003-10)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 572-1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 572-1 (1994-03)
Glass in building; basic products; part 1: definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 572-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 572-1 (1991-10)
Glass in building; basic products; part 1: definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 572-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base materials * Bending tensile strength * Cast glass * Chemical composition * Chemical properties * Classification * Clear glass * Construction * Construction materials * Definitions * Flat glass * Glass * Glass for building purposes * Glass products * Heat capacity * Mechanical properties * Physical properties * Physical properties of materials * Plate glass * Profile glass for building purposes * Properties * Quality * Safety glass * Silica glass * Soda-lime-glass * Thermal conductivity * Window glass * Young's modulus
Số trang
9