Loading data. Please wait

prEN 572-1

Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2003-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 572-1
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Ngày phát hành
2003-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 572-1 (2004-09), IDT
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties; German version EN 572-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 572-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 572-1 (2004-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 572-1 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 572-1 (2012-07)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-1 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 572-1 (2003-10)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 572-1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base materials * Cast glass * Chemical composition * Chemical properties * Clear glass * Construction * Construction materials * Definitions * Flat glass * Glass * Glass for building purposes * Glass products * Mechanical properties * Physical properties * Physical properties of materials * Plate glass * Profile glass for building purposes * Properties * Quality * Safety glass * Silica glass * Soda-lime-glass * Window glass
Số trang
9