Loading data. Please wait
Glass in building - Design of glass panes - Part 2: Design for uniformly distributed loads
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2000-02-00
Glass in building - Determination of the bending strength of glass - Part 1: Fundamentals of testing glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1288-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of the bending strength of glass - Part 2: Coaxial double ring test on flat specimens with large test surface areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1288-2 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of the bending strength of glass - Part 3: Test with specimen supported at two points (four point bending) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1288-3 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of the bending strength of glass - Part 4: Testing of channel shaped glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1288-4 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Special basic products - Part 1: Borosilicate glasses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1748-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Special basic products - Part 2: Glass ceramics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1748-2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1863 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-1: Actions on structures - Densities, self-weight and imposed loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-3: Actions on structures - Snow loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-4: Actions on structures - Wind actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-4 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Thermally toughened soda lime silicate safety glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12150 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Chemically strengthened soda lime silicate glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12337 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Characteristics of focal spots in industrial X-ray systems for use in non-destructive testing - Part 2: Pinhole camera radiographic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12543-2 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Characteristics of focal spots in industrial X-ray systems for use in non-destructive testing - Part 3: Slit camera radiographic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12543-3 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Design of glass panes - Part 2: Design for uniformly distributed loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13474-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |