Loading data. Please wait

EN 572-3

Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wire glass

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2004-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 572-3
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wire glass
Ngày phát hành
2004-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50572-3:2006*SABS EN 572-3:2006 (2006-12-01)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products Part 3: Polished wire glass
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50572-3:2006*SABS EN 572-3:2006
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 572-3 (2004-09), IDT * BS EN 572-3 (2004-07-01), IDT * NF P78-104 (2004-12-01), IDT * SN EN 572-3 (2004-12), IDT * OENORM EN 572-3 (2004-09-01), IDT * PN-EN 572-3 (2005-05-15), IDT * PN-EN 572-3 (2009-12-18), IDT * SS-EN 572-3 (2004-08-13), IDT * UNE-EN 572-3 (2006-09-13), IDT * UNI EN 572-3:2004 (2004-11-01), IDT * STN EN 572-3 (2005-02-01), IDT * CSN EN 572-3 (2004-11-01), IDT * DS/EN 572-3 (2004-10-12), IDT * NEN-EN 572-3:2004 en (2004-07-01), IDT * SABS EN 572-3:2006 (2006-12-01), IDT * SFS-EN 572-3:en (2005-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 572-1 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 572-3 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wired glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-3
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 572-3 (2003-10)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wired glass
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 572-3
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 572-3 (2012-07)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wired glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-3
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 572-3 (2012-07)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wired glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-3
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-3 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wire glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-3 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wired glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-3
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 572-3 (2003-10)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wired glass
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 572-3
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 572-3 (1994-03)
Glass in building; basic products; part 3: polished wire glass
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 572-3
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 572-3 (1991-10)
Glass in building; basic products; part 3: polished wire glass
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 572-3
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Base materials * Construction * Defects * Definitions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Glass * Glass for building purposes * Glass products * Glassed * Materials testing * Measuring techniques * Panes (windows) * Plate glass * Quality * Quality requirements * Reflection coefficient * Silica glass * Soda-lime-glass * Specification (approval) * Wired glass
Mục phân loại
Số trang
10