Loading data. Please wait

EN 572-3

Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wired glass

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2012-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies dimensional and minimum quality requirements (in respect of optical, visual and wire faults) for polished wired glass, as defined in EN 572-1:2012, for use in building. This European Standard applies only to polished wired glass supplied in rectangular panes and in stock sizes. EN 572-8 gives information on polished wired glass in sizes other than those covered by this European Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 572-3
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wired glass
Ngày phát hành
2012-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 572-3 (2012-11), IDT * BS EN 572-3 (2012-07-31), IDT * NF P78-102-3 (2013-02-16), IDT * SN EN 572-3 (2012), IDT * OENORM EN 572-3 (2012-09-01), IDT * PN-EN 572-3 (2012-10-01), IDT * SS-EN 572-3 (2012-07-21), IDT * UNE-EN 572-3 (2012-10-17), IDT * UNI EN 572-3:2012 (2012-10-04), IDT * STN EN 572-3 (2013-01-01), IDT * CSN EN 572-3 (2012-12-01), IDT * DS/EN 572-3 (2012-10-15), IDT * NEN-EN 572-3:2012 en (2012-07-01), IDT * SFS-EN 572-3:en (2012-10-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 572-1 (2012-07)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 572-3 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wire glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 572-3 (2011-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2: Polished wired glass
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 572-3
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 572-3 (2012-07)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wired glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-3
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-3 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wire glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-3 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wired glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-3
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 572-3 (2011-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2: Polished wired glass
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 572-3
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 572-3 (2003-10)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wired glass
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 572-3
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 572-3 (1994-03)
Glass in building; basic products; part 3: polished wire glass
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 572-3
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 572-3 (1991-10)
Glass in building; basic products; part 3: polished wire glass
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 572-3
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Base materials * Construction * Defects * Definitions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Glass * Glass for building purposes * Glass products * Glassed * Materials testing * Panes (windows) * Plate glass * Quality * Quality requirements * Rectangularity * Reflection coefficient * Silica glass * Soda-lime-glass * Specification (approval) * Wired glass
Mục phân loại
Số trang
10