Loading data. Please wait

EN 1096-4

Glass in building - Coated glass - Part 4: Evaluation of conformity/Product standard

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2004-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1096-4
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Coated glass - Part 4: Evaluation of conformity/Product standard
Ngày phát hành
2004-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1096-4 (2005-01), IDT * BS EN 1096-4 (2004-10-20), IDT * NF P78-312-4 (2005-02-01), IDT * SN EN 1096-4 (2004-12), IDT * OENORM EN 1096-4 (2004-12-01), IDT * PN-EN 1096-4 (2006-07-17), IDT * SS-EN 1096-4 (2004-10-22), IDT * UNE-EN 1096-4 (2005-10-13), IDT * TS EN 1096-4 (2006-12-07), IDT * UNI EN 1096-4:2005 (2005-02-01), IDT * STN EN 1096-4 (2005-07-01), IDT * CSN EN 1096-4 (2005-03-01), IDT * DS/EN 1096-4 (2004-11-30), IDT * JS 10042-4 (2007-06-17), IDT * NEN-EN 1096-4:2004 en (2004-10-01), IDT * SFS-EN 1096-4:en (2005-06-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 356 (1999-11)
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against manual attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 356
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-1 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1063 (1999-11)
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against bullet attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1063
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1096-1 (1998-11)
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1748-1-1 (2004-09)
Glass in building - Special basic products - Borosilicate glasses - Part 1-1: Definition and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1748-1-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1748-2-1 (2004-09)
Glass in building - Special basic products - Glass ceramics - Part 2-1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1748-2-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12337-1 (2000-06)
Glass in building - Chemically strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12337-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12600 (2002-11)
Glass in building - Pendulum test - Impact test method and classification for flat glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12600
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12758 (2002-07)
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Product descriptions and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12758
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2003-08)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13541 (2000-11)
Glass in building - Security glanzing - Testing and classification of resistance against explosion pressure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13541
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12543-1 (1998-06)
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO 12543-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12543-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 410 (1998-04) * EN 572-2 (2004-06) * EN 572-3 (2004-06) * EN 572-4 (2004-06) * EN 572-5 (2004-06) * EN 572-6 (2004-06) * EN 572-7 (2004-06) * EN 673 (1997-11) * EN 1096-2 (2001-01) * EN 1096-3 (2001-01) * EN 1863-1 (2000-01) * EN 12150-1 (2000-06) * EN 12898 (2001-01) * EN 13024-1 (2002-05) * prEN 13474-1 (1999-01) * prEN 13474-2 (2000-02) * prEN 13501-5 (2001-12) * EN 14178-1 (2004-10) * prEN 14179-1 (2001-12) * prEN 14321-1 (2001-12)
Thay thế cho
prEN 1096-4 (2004-02)
Glass in building - Coated glass - Part 4: Evaluation of conformity/Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1096-4
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1096-4 (2004-10)
Glass in building - Coated glass - Part 4: Evaluation of conformity/Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-4
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1096-4 (2004-02)
Glass in building - Coated glass - Part 4: Evaluation of conformity/Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1096-4
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1096-4 (2001-05)
Glass in building - Coated glass - Part 4: Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1096-4
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Characteristics * Classification * Coated materials * Coating method * Coating technique * Coatings * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Defects * Definitions * Durability * Evaluations * Expertises * Glass * Glass bricks * Glass for building purposes * Inspection * Marking * Multilayer insulating glass * Parameters * Photometric * Production control * Properties * Quality assurance * Size classification * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Permanency
Mục phân loại
Số trang
39