Loading data. Please wait

EN 12337-1

Glass in building - Chemically strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2000-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12337-1
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Chemically strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Ngày phát hành
2000-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12337-1 (2000-11), IDT * BS EN 12337-1 (2000-08-15), IDT * NF P78-222 (2000-10-01), IDT * SN EN 12337-1 (2001-01), IDT * OENORM EN 12337-1 (2000-12-01), IDT * PN-EN 12337-1 (2004-02-27), IDT * SS-EN 12337-1 (2000-11-17), IDT * UNE-EN 12337-1 (2000-11-29), IDT * UNI EN 12337-1:2001 (2001-07-31), IDT * STN EN 12337-1 (2002-02-01), IDT * CSN EN 12337-1 (2001-04-01), IDT * DS/EN 12337-1 (2001-07-05), IDT * NEN-EN 12337-1:2000 en (2000-07-01), IDT * SFS-EN 12337-1:en (2001-12-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 572-1 (1994-11) * EN 572-2 (1994-11) * EN 572-4 (1994-11) * EN 572-5 (1994-11) * EN 673 (1997-11) * EN 1288-3 (2000-06)
Thay thế cho
prEN 12337 (1999-01)
Glass in building - Chemically strengthened soda lime silicate glass
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12337
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12337-1 (2000-06)
Glass in building - Chemically strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12337-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12337 (1999-01)
Glass in building - Chemically strengthened soda lime silicate glass
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12337
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12337 (1996-03)
Glass in building - Chemically strengthened glass
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12337
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Definitions * Descriptions * Dimensions * Glass * Glass for building purposes * Limit deviations * Marking * Materials testing * Mechanical properties * Physical properties * Prestressed * Soda-lime-glass * Tolerances (measurement) * Ultimate behaviour
Số trang
17