Loading data. Please wait
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Product descriptions and determination of properties
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2002-07-00
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1096-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO 12543-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12543-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Glass blocks and glass pavers - Part 2: Evaluation of conformity/Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1051-2 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Definitions and determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12758 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Product descriptions and determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12758 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Product descriptions and determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12758 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Part 1: Definitions and determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12758-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Product descriptions and determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12758 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Definitions and determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12758 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |