Loading data. Please wait

EN 12758

Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Product descriptions and determination of properties

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2011-01-00

Liên hệ
This European Standard assigns sound insulation values to all transparent, translucent and opaque glass products, described in the European Standards for basic, special basic or processed glass products, when intended to be used in glazed assemblies in buildings, and which exhibit properties of acoustic protection, either as a prime intention or as a supplementary characteristic. This document outlines the procedure, by which glass products may be rated, according to their acoustic performance which enables assessment of compliance with the acoustic requirements of buildings. Rigorous technical analysis of measurement data remains an option, but this standard is intended to enable the derivation of simpler indices of performance, which can be adopted with confidence by non-specialists. By adopting the principles of this standard the formulation of acoustic requirements in Building Codes and for product specification to satisfy particular needs for glazing is simplified. It is recognised that the acoustic test procedures contained within EN ISO 10140 relate only to glass panes and their combinations. Although the same principles should be followed as closely as possible, it is inevitable that some compromises are necessary, because of the bulkier construction of other glazing types, e. g. glass blocks, paver units, channel-shaped glass, structural glazing and structural sealant glazing. Guidelines on how to adapt the test procedures for these glass products are offered in Clause 4. All the considerations of this standard relate to panes of glass/glass products alone. Incorporation of them into windows may cause changes in acoustic performance as a result of other influences, e. g. frame design, frame material, glazing material/method, mounting method, air tightness, etc. Measurements of the sound insulation of complete windows (glass and frame) may be undertaken to resolve such issues.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12758
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Product descriptions and determination of properties
Ngày phát hành
2011-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12758 (2011-04), IDT * BS EN 12758 (2011-05-31), IDT * NF P78-601 (2011-04-01), IDT * SN EN 12758 (2011), IDT * OENORM EN 12758 (2011-03-01), IDT * PN-EN 12758 (2011-06-28), IDT * SS-EN 12758 (2011-02-10), IDT * UNE-EN 12758 (2011-05-25), IDT * TS EN 12758 (2015-02-25), IDT * UNI EN 12758:2011 (2011-02-23), IDT * STN EN 12758 (2011-09-01), IDT * CSN EN 12758 (2011-06-01), IDT * DS/EN 12758 (2011-04-30), IDT * NEN-EN 12758:2011 en (2011-02-01), IDT * SFS-EN 12758 (2012-01-05), IDT * SFS-EN 12758:en (2011-03-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 572-1 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-2 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2: Float glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-3 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wire glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-4 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 4: Drawn sheet glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-4
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-5 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 5: Patterned glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-5
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-6 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 6: Wired patterned glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-6
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-7 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 7: Wired or unwired channel shaped glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-7
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1051-1 (2003-01)
Glass in building - Glass blocks and glass pavers - Part 1: Definitions and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1051-1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1096-1 (1998-11)
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-1 (2004-06)
Glass in building - Insulating glass units - Part 1: Generalities, dimensional tolerances and rules for the system description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1748-1-1 (2004-09)
Glass in building - Special basic products - Borosilicate glasses - Part 1-1: Definition and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1748-1-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1748-2-1 (2004-09)
Glass in building - Special basic products - Glass ceramics - Part 2-1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1748-2-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1863-1 (2000-01)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1863-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12150-1 (2000-06)
Glass in building - Thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12150-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12337-1 (2000-06)
Glass in building - Chemically strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12337-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13024-1 (2002-05)
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13024-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14178-1 (2004-10)
Glass in building - Basic alkaline earth silicate glass products - Part 1: Float glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14178-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14179-1 (2005-06)
Glass in building - Heat soaked thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14179-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14321-1 (2005-06)
Glass in building - Thermally toughened alkaline earth silicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14321-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 717-1 (1996-12)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 717-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10140-1 (2010-09)
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 1: Application rules for specific products (ISO 10140-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10140-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10140-2 (2010-09)
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 2: Measurement of airborne sound insulation (ISO 10140-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10140-2
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10140-3 (2010-09)
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 3: Measurement of impact sound insulation (ISO 10140-3:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10140-3
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10140-4 (2010-09)
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 4: Measurement procedures and requirements (ISO 10140-4:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10140-4
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10140-5 (2010-09)
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 5: Requirements for test facilities and equipment (ISO 10140-5:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10140-5
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12543-1 (1998-06)
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO 12543-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12543-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12543-2 (1998-06)
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 2: Laminated safety glass (ISO 12543-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12543-2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12543-3 (1998-06)
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 3: Laminated glass (ISO 12543-3:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12543-3
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15681-1 (2007-05) * prEN 15682-1 (2007-05) * prEN 15683-1 (2007-05) * ISO 140-2 (1991-06)
Thay thế cho
EN 12758 (2002-07)
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Product descriptions and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12758
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12758 (2010-06)
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Product descriptions and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12758
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12758 (2002-07)
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Product descriptions and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12758
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12758-1 (1997-02)
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Part 1: Definitions and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12758-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12758 (2011-01)
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Product descriptions and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12758
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12758 (2010-06)
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Product descriptions and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12758
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12758 (2001-11)
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Definitions and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12758
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Airborne noise * Airborne sound * Airborne sound insulation * Chemical composition * Chemical properties * Classification * Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Dimensions * Glass * Glass for building purposes * Glass products * Laminated glass * Marking * Materials testing * Mechanical properties * Noise control (acoustic) * Physical properties * Physical properties of materials * Product descriptions * Properties * Ratings * Safety glass * Sound insulation * Testing * Tolerances (measurement) * Toughened safety glass
Số trang
19