Loading data. Please wait

EN 14179-1

Glass in building - Heat soaked thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 1: Definition and description

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies the heat soak process system together with tolerances flatness, edgework, fragmentation and physical and mechanical characteristics of monolithic flat heat soaked thermally toughened soda lime silicate safety glass for use in buildings. Information on curved heat soak thermally toughened soda lime silicate safety glass is given in Annex B, but this product does not form part of this European Standard. Other requirements, not specified in this European Standard, can apply to heat soaked thermally toughened soda lime silicate safety glass which is incorporated into assemblies, e. g. laminated glass or insulating units, or undergo an additional treatment, e. g. coating. The additional requirements are specified in the appropriate product standard. Heat soak thermally toughened soda lime silicate safety glass, in this case, does not lose its mechanical or thermal characteristics.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14179-1
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Heat soaked thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 1: Definition and description
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14179-1 (2005-09), IDT * BS EN 14179-1 (2005-07-11), IDT * GB 15763.4 (2009), NEQ * NF P78-179-1 (2005-11-01), IDT * SN EN 14179-1 (2005-12), IDT * OENORM EN 14179-1 (2005-08-01), IDT * PN-EN 14179-1 (2005-10-15), IDT * PN-EN 14179-1 (2008-04-25), IDT * SS-EN 14179-1 (2005-07-11), IDT * UNE-EN 14179-1 (2006-02-01), IDT * TS EN 14179-1 (2009-01-08), IDT * UNI EN 14179-1:2005 (2005-10-20), IDT * STN EN 14179-1 (2006-01-01), IDT * CSN EN 14179-1 (2006-02-01), IDT * DS/EN 14179-1 (2005-10-26), IDT * NEN-EN 14179-1:2005 en (2005-07-01), IDT * SFS-EN 14179-1 (2014-05-09), IDT * SFS-EN 14179-1:en (2005-12-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 572-1 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1096-1 (1998-11)
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-2 (2004-06) * EN 572-4 (2004-06) * EN 572-5 (2004-06)
Thay thế cho
prEN 14179-1 (2005-02)
Glass in building - Heat soaked thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14179-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14179-1 (2005-06)
Glass in building - Heat soaked thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14179-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14179-1 (2001-12)
Glass in building - Heat soaked thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14179-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14179-1 (2005-02)
Glass in building - Heat soaked thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14179-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Definitions * Descriptions * Designations * Dimensions * Figured glass * Glass * Glass for building purposes * Glass products * Heat soak processes * Marking * Materials testing * Physical properties * Plate glass * Preloading * Prestress * Production * Profile glass for building purposes * Properties * Quality * Safety glass * Shallow * Silicate * Soda-lime * Soda-lime-glass * Specification (approval) * Testing * Thermal * Tolerances (measurement) * Toughened safety glass * Ultimate behaviour * Wired glass
Mục phân loại
Số trang
40