Loading data. Please wait

EN 13024-1

Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Definition and description

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13024-1
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Definition and description
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13024-1 (2002-08), IDT * BS EN 13024-1 (2002-05-24), IDT * NF P78-801-1 (2003-04-01), IDT * SN EN 13024-1 (2002-10), IDT * OENORM EN 13024-1 (2002-08-01), IDT * PN-EN 13024-1 (2003-11-15), IDT * SS-EN 13024-1 (2002-11-15), IDT * UNE-EN 13024-1 (2002-10-17), IDT * UNI EN 13024-1:2006 (2006-07-20), IDT * STN EN 13024-1 (2003-09-01), IDT * CSN EN 13024-1 (2002-11-01), IDT * DS/EN 13024-1 (2002-07-04), IDT * NEN-EN 13024-1:2002 en (2002-06-01), IDT * SFS-EN 13024-1:en (2002-09-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 673 (1997-11)
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 673
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1096-1 (1998-11)
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1748-1 (1997-08)
Glass in building - Special basic products - Part 1: Borosilicate glasses
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1748-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12600 (2002-04)
Thay thế cho
prEN 13024-1 (2001-08)
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13024-1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13024-1 (2011-11)
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13024-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13024-1 (2011-11)
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13024-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13024-1 (2002-05)
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13024-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13024-1 (2001-08)
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13024-1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13024-1 (1997-10)
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13024-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Borosilicate glass * Borosilicates * Construction * Definitions * Descriptions * Dimensions * Glass * Glass for building purposes * Marking * Materials testing * Mechanical properties * Physical properties * Properties * Safety glass * Shallow * Testing * Tolerances (measurement) * Toughened safety glass * Ultimate behaviour
Mục phân loại
Số trang
25