Loading data. Please wait
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2002-05-00
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 673 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1096-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Special basic products - Part 1: Borosilicate glasses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1748-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Definition and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13024-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Definition and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13024-1 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Definition and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13024-1 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Definition and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13024-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Definition and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13024-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13024-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |