Loading data. Please wait

prEN 13024-1

Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Definition and description

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13024-1
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Definition and description
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13024-1 (1997-10)
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13024-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13024-1 (2002-05)
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13024-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13024-1 (2011-11)
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13024-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13024-1 (2002-05)
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13024-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13024-1 (2001-08)
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13024-1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13024-1 (1997-10)
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13024-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Borosilicate glass * Borosilicates * Construction * Definitions * Descriptions * Glass * Glass for building purposes * Marking * Materials testing * Properties * Safety glass * Shallow * Testing * Tolerances (measurement) * Toughened safety glass * Ultimate behaviour
Số trang
25