Loading data. Please wait

EN 1063

Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against bullet attack

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1063
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against bullet attack
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1063 (2000-01), IDT * BS EN 1063 (2000-07-15), IDT * NF P78-405 (2000-08-01), IDT * SN EN 1063 (2000-06), IDT * OENORM EN 1063 (2000-02-01), IDT * PN-EN 1063 (2002-12-23), IDT * SS-EN 1063 (2000-05-26), IDT * UNE-EN 1063 (2001-04-06), IDT * TS EN 1063 (2002-01-17), IDT * UNI EN 1063:2001 (2001-11-30), IDT * STN EN 1063 (2001-11-01), IDT * CSN EN 1063 (2000-08-01), IDT * DS/EN 1063 (2000-11-08), IDT * NEN-EN 1063:2000 en (2000-02-01), IDT * SFS-EN 1063 (2001-10-12), IDT * SFS-EN 1063:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 48 (1994-05)
Thay thế cho
prEN 1063 (1998-12)
Glass in building - Security glazing - Bullet-resistant glazing - Classification and test method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1063
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1063 (1999-11)
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against bullet attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1063
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1063 (1998-12)
Glass in building - Security glazing - Bullet-resistant glazing - Classification and test method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1063
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1063 (1993-04)
Specification for security glazing; bullet-resistant glazing; classification and test method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1063
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Attack * Attack-blocking * Bullet-proof glass * Classification * Classification systems * Construction * Definitions * Glass * Glass for building purposes * Glass joints * Glazing * Materials * Materials testing * Resistance * Resistance class * Resistance to gunshots * Safety glass * Security glazing * Specification * Testing * Testing conditions * Weft * Weft hindrance * Spaces * Penetrations
Số trang
10