Loading data. Please wait

DIN EN 13183-2

Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2: Estimation by electrical resistance method; German version EN 13183-2:2002

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2002-07-00

Liên hệ
This European Standard defines a non-destructive method for estimating the moisture content of a piece of timber using an electrical resistance meter. This standard applies to sawn timber, and timber which has been planed or surfaced by other means.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13183-2
Tên tiêu chuẩn
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2: Estimation by electrical resistance method; German version EN 13183-2:2002
Ngày phát hành
2002-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13183-2 (2002-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 844-1 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-4 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-6 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-6
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-7 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 7: Terms relating to anatomical structure of timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-7
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-12 (2000-11)
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-12
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 13183-2 (1998-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13183-2 (2002-07)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2: Estimation by electrical resistance method; German version EN 13183-2:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13183-2
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13183-2 (1998-09)
Từ khóa
Electrical measurement * Electrical resistance * Estimation * Logs * Measurement of humidity * Measuring instruments * Measuring techniques * Moisture * Moisture contents * Non-destructive testing * Reference methods * Resistance measurement * Sawn timber * Swelling * Testing devices * Wood * Woodworking * Checking equipment
Số trang
6