Loading data. Please wait
Protection of timber - Part 2: Preventive constructional measures in buildings
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1996-05-00
Plaster; terminology and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-1 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservation in buildings; preventive structural measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservation - Part 2: Preventive constructional measures in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber - Part 2: Preventive constructional measures in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservation in buildings; preventive structural measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber used in buildings - Preventive constructional measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
Ngày phát hành | 1974-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservation - Part 2: Preventive constructional measures in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |