Loading data. Please wait
Rigid underlays for discontinuous roofing - Definitions and characteristics; German version EN 14964:2006
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2007-01-00
Wood-based panels; determination of dimensions of boards; part 1: determination of thickness, width and length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 324-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels; determination of dimensions of boards; part 2: determination of squareness and edge straightness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 324-2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrugated bitumen sheets - Product specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 534 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-2 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 3: Requirements for medium boards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-3 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 4: Requirements for softboards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-4 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-5 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12467 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12524 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12664 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laminated Veneer Lumber (LVL) - Definitions, classification and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14279 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12572 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid underlays for discontinuous roofing - Definitions and characteristics; German version EN 14964:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14964 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |