Loading data. Please wait

EN 12467

Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12467
Tên tiêu chuẩn
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12467 (2006-04), IDT * DIN EN 12467 (2006-12), IDT * BS EN 12467 (2004-12-13), IDT * NF P33-401 (2005-06-01), IDT * SN EN 12467 (2004-12), IDT * OENORM EN 12467 (2005-03-01), IDT * OENORM EN 12467 (2006-02-01), IDT * OENORM EN 12467 (2006-12-01), IDT * OENORM EN 12467/A1 (2005-04-01), IDT * OENORM EN 12467/A2 (2005-06-01), IDT * PN-EN 12467 (2005-03-15), IDT * PN-EN 12467 (2009-05-15), IDT * SS-EN 12467 (2004-12-30), IDT * UNE-EN 12467 (2006-01-25), IDT * TS EN 12467 (2007-03-13), IDT * UNI EN 12467:2005 (2005-03-01), IDT * UNI EN 12467:2007 (2007-01-25), IDT * STN EN 12467 (2005-06-01), IDT * CSN EN 12467 (2005-05-01), IDT * DS/EN 12467 (2005-04-23), IDT * NEN-EN 12467:2004 en (2004-12-01), IDT * SFS-EN 12467:en (2005-03-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951 (1989-09)
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12572 (2001-06) * ISO 390 (1993-06) * 76/769/EWG (1976-07-27)
Thay thế cho
EN 12467 (2000-06)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12467/AC (2000-08)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467/AC
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12467 (2003-08)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12467
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12467 (2012-09)
Fibre-cement flat sheets - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12467 (2004-12)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12467 (2000-06)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12467/AC (2000-08)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467/AC
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12467 (2012-09)
Fibre-cement flat sheets - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12467 (2003-08)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12467
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12467 (1999-11)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12467
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12467 (1996-08)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12467
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8336 (1996-06)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods (ISO 8336:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8336
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Acceptance specification * Building materials * CE marking * Ceiling linings * Certificates of conformity * Certification (approval) * Classification * Climatic tests * Conformity assessment * Conformity testing * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Dimensions * Durability * Exterior areas * Exterior wall coverings * Fibre building board * Fibre cements * Fibre-cement products * Fitness for purpose * Indoors * Physical properties * Product information * Product specification * Product specifications * Production control * Properties * Quality assurance * Surface spread of flame * Testing * Tolerances (measurement) * Permanency
Số trang