Loading data. Please wait

EN 12467

Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2000-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12467
Tên tiêu chuẩn
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Ngày phát hành
2000-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12467 (2000-09), IDT * BS EN 12467 (2000-12-15), IDT * NF P33-401 (2001-07-01), IDT * SN EN 12467 (2000-12), IDT * OENORM EN 12467 (2001-03-01), IDT * PN-EN 12467 (2002-09-15), IDT * PN-EN 12467 (2004-05-05), IDT * SS-EN 12467 (2000-09-01), IDT * UNE-EN 12467 (2001-04-30), IDT * STN EN 12467 (2002-06-01), IDT * CSN EN 12467 (2001-09-01), IDT * NEN-EN 12467:2000 en (2000-07-01), IDT * SFS-EN 12467 + AC:en (2002-09-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 197-1 (1992-10)
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 197-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951 (1989-09)
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07) * EN ISO 9002 (1994-07) * ISO 390 (1993-06) * ISO 2859-1 (1989-08)
Thay thế cho
prEN 12467 (1999-11)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12467
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12467 (2004-12)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12467 (2004-12)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12467 (2000-06)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12467 (2012-09)
Fibre-cement flat sheets - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12467 (1999-11)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12467
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12467 (1996-08)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12467
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8336 (1996-06)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods (ISO 8336:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8336
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Definitions * Exterior wall coverings * Fibre building board * Fibre cements * Fibre-cement products * Product specifications * Testing
Số trang
45