Loading data. Please wait

EN 12467

Fibre-cement flat sheets - Product specification and test methods

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2012-09-00

Liên hệ
This European Standard specifies the technical requirements and establishes methods of inspection and test as well as acceptance conditions for fibre-cement flat sheets, siding shingles and planks (referred to as sheets later in this document) for one or more of the following uses: internal wall and ceiling finishes; external wall and ceiling finishes. Products covered by this European Standard can be used for other purposes provided they comply with the relevant application standard, e. g. rigid underlays. This European Standard covers sheets reinforced with fibres of different types as specified in 5. This European Standard does not cover sheets for fire protection purposes. This European Standard does not include calculations with regard to works, design requirements, installation techniques, wind uplift or rain proofing of the installed sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12467
Tên tiêu chuẩn
Fibre-cement flat sheets - Product specification and test methods
Ngày phát hành
2012-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P33-401*NF EN 12467 (2012-11-01), IDT
Fibre-cement flat sheets - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P33-401*NF EN 12467
Ngày phát hành 2012-11-01
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12467 (2012-12), IDT * BS EN 12467 (2012-09-30), IDT * SN EN 12467 (2012), IDT * OENORM EN 12467 (2012-11-15), IDT * OENORM EN 12467/A1 (2015-09-01), IDT * PN-EN 12467 (2013-03-19), IDT * SS-EN 12467 (2012-09-22), IDT * UNE-EN 12467 (2013-07-31), IDT * TS EN 12467 (2014-08-21), IDT * UNI EN 12467:2012 (2012-10-11), IDT * STN EN 12467 (2013-05-01), IDT * CSN EN 12467 ed. 2 (2013-02-01), IDT * DS/EN 12467 (2012-11-22), IDT * NEN-EN 12467:2012 en (2012-09-01), IDT * SFS-EN 12467:en (2012-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2010-07)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1716 (2010-06)
Reaction to fire tests for products - Determination of the gross heat of combustion (calorific value) (ISO 1716:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1716
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2011-09) * ISO 3951-1 (2005-04)
Thay thế cho
EN 12467 (2004-12)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12467/A1 (2005-08)
Fibre-cement flat sheets - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467/A1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12467/A2 (2006-09)
Fibre cement flat sheets - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467/A2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12467 (2012-05)
Fibre-cement flat sheets - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12467
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12467/A2 (2006-09)
Fibre cement flat sheets - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467/A2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12467/A1 (2005-08)
Fibre-cement flat sheets - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467/A1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12467 (2004-12)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12467/AC (2000-08)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467/AC
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12467 (2000-06)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12467 (2012-09)
Fibre-cement flat sheets - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12467 (2012-05)
Fibre-cement flat sheets - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12467
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12467 (2010-10)
Fibre-cement flat sheets - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12467
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12467 (2003-08)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12467
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12467 (1999-11)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12467
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12467 (1996-08)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12467
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12467/prA1 (2005-02)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467/prA1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12467/prA2 (2006-05)
Fibre cement flat sheets - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467/prA2
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12467/prA2 (2005-03)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467/prA2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8336 (1996-06)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods (ISO 8336:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8336
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Acceptance specification * Building materials * CE marking * Ceiling linings * Certificates of conformity * Certification (approval) * Classification * Climatic tests * Conformity assessment * Conformity testing * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Dimensions * Durability * Exterior areas * Exterior wall coverings * Fibre building board * Fibre cements * Fibre-cement products * Fitness for purpose * Indoors * Physical properties * Product information * Product specification * Product specifications * Production control * Properties * Quality assurance * Surface spread of flame * Testing * Tolerances (measurement) * Permanency
Số trang
54