Loading data. Please wait

prEN 12467

Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12467
Tên tiêu chuẩn
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
96/105953 DC (1996-08-06), IDT * OENORM EN 12467 (1996-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 197-1 (1992-10)
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 197-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 390 (1993-06)
Products in fibre-reinforced cement; sampling and inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 390
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951 (1989-09)
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1989-08)
Thay thế cho
prEN ISO 8336 (1996-06)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods (ISO 8336:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8336
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 12467 (1999-11)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12467
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12467 (2012-09)
Fibre-cement flat sheets - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12467 (2004-12)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12467 (2000-06)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12467 (1999-11)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12467
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12467 (1996-08)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12467
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8336 (1996-06)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods (ISO 8336:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8336
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Definitions * Exterior wall coverings * Fibre building board * Fibre cements * Fibre-cement products * Product specifications * Testing
Số trang