Loading data. Please wait
Products in fibre-reinforced cement; sampling and inspection
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1993-06-00
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sequential sampling plans for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8422 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sequential sampling plans for inspection by variables for percent nonconforming (known standard deviation) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8423 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards; Guidelines for selection and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; Model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; Model for quality assurance in final inspection and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9003 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Asbestos-cement products; Sampling and inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 390 |
Ngày phát hành | 1977-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products in fibre-reinforced cement; sampling and inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 390 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products in fibre reinforced cement; sampling and inspection (revision of ISO 390:1977) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 390 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
GUIDE TO THE USE OF ISO RECOMMENDATION R 390 "SAMPLING AND INSPECTION OF ASBESTOS-CEMENT PRODUCTS" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 1260 |
Ngày phát hành | 1970-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Asbestos-cement products; Sampling and inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 390 |
Ngày phát hành | 1977-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |