Loading data. Please wait
Asbestos-cement products; Sampling and inspection
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1977-08-00
Specification for asbestos-cement flue pipes and fittings, light quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 567:1973 |
Ngày phát hành | 1973-03-14 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for asbestos-cement rainwater goods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 569:1973 |
Ngày phát hành | 1973-12-31 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Asbestos-cement slates and sheets. Corrugated sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 690-3:1973 |
Ngày phát hành | 1973-10-15 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Asbestos-cement slates and sheets. Slates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 690-4:1974 |
Ngày phát hành | 1974-05-07 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Asbestos-cement slates and sheets. Lining sheets and panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 690-5:1975 |
Ngày phát hành | 1975-03-27 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Asbestos-cement slates and sheets. Fittings for use with corrugated sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 690-6:1976 |
Ngày phát hành | 1976-06-30 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for asbestos-cement flue pipes and fittings, heavy quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 835:1973 |
Ngày phát hành | 1973-03-30 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for asbestos-cement cisterns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 2777:1974 |
Ngày phát hành | 1974-03-22 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for asbestos-cement pipes, joints and fittings for sewerage and drainage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3656:1981 |
Ngày phát hành | 1981-05-29 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing methods. Inspection conditions for asbestos-cement products. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P08-001 |
Ngày phát hành | 1964-10-01 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ASBESTOS-CEMENT PRODUCTS. SAMPLING AND INSPECTION | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UNE 88001:1989 |
Ngày phát hành | 1989-01-24 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Asbestos-cement products - Sampling and inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NBN B 22-001:1978 |
Ngày phát hành | 1978-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products in fibre-reinforced cement - Sampling and inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/ISO 390 |
Ngày phát hành | 1998-11-05 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
GUIDE TO THE USE OF ISO RECOMMENDATION R 390 "SAMPLING AND INSPECTION OF ASBESTOS-CEMENT PRODUCTS" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 1260 |
Ngày phát hành | 1970-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products in fibre-reinforced cement; sampling and inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 390 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products in fibre-reinforced cement; sampling and inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 390 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
GUIDE TO THE USE OF ISO RECOMMENDATION R 390 "SAMPLING AND INSPECTION OF ASBESTOS-CEMENT PRODUCTS" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 1260 |
Ngày phát hành | 1970-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |