Loading data. Please wait

ISO 390

Asbestos-cement products; Sampling and inspection

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1977-08-00

Liên hệ
Establishes rules for batching, sampling, inspection and acceptance/rejection of asbestos-cement products. Provides for a uniform method to be used in determining the accordance of the asbest-cement goods with the relevant requirements for such products and a double sampling plan for the method of inspection by attributes as well as an alternative single sampling plan for the method of inspection by variables.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 390
Tên tiêu chuẩn
Asbestos-cement products; Sampling and inspection
Ngày phát hành
1977-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 567:1973 (1973-03-14)
Specification for asbestos-cement flue pipes and fittings, light quality
Số hiệu tiêu chuẩn BS 567:1973
Ngày phát hành 1973-03-14
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 569:1973 (1973-12-31)
Specification for asbestos-cement rainwater goods
Số hiệu tiêu chuẩn BS 569:1973
Ngày phát hành 1973-12-31
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 690-3:1973 (1973-10-15)
Asbestos-cement slates and sheets. Corrugated sheets
Số hiệu tiêu chuẩn BS 690-3:1973
Ngày phát hành 1973-10-15
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 690-4:1974 (1974-05-07)
Asbestos-cement slates and sheets. Slates
Số hiệu tiêu chuẩn BS 690-4:1974
Ngày phát hành 1974-05-07
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 690-5:1975 (1975-03-27)
Asbestos-cement slates and sheets. Lining sheets and panels
Số hiệu tiêu chuẩn BS 690-5:1975
Ngày phát hành 1975-03-27
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 690-6:1976 (1976-06-30)
Asbestos-cement slates and sheets. Fittings for use with corrugated sheets
Số hiệu tiêu chuẩn BS 690-6:1976
Ngày phát hành 1976-06-30
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 835:1973 (1973-03-30)
Specification for asbestos-cement flue pipes and fittings, heavy quality
Số hiệu tiêu chuẩn BS 835:1973
Ngày phát hành 1973-03-30
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 2777:1974 (1974-03-22)
Specification for asbestos-cement cisterns
Số hiệu tiêu chuẩn BS 2777:1974
Ngày phát hành 1974-03-22
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 3656:1981 (1981-05-29)
Specification for asbestos-cement pipes, joints and fittings for sewerage and drainage
Số hiệu tiêu chuẩn BS 3656:1981
Ngày phát hành 1981-05-29
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P08-001 (1964-10-01)
Testing methods. Inspection conditions for asbestos-cement products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P08-001
Ngày phát hành 1964-10-01
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* UNE 88001:1989 (1989-01-24)
ASBESTOS-CEMENT PRODUCTS. SAMPLING AND INSPECTION
Số hiệu tiêu chuẩn UNE 88001:1989
Ngày phát hành 1989-01-24
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* NBN B 22-001:1978 (1978-01)
Asbestos-cement products - Sampling and inspection
Số hiệu tiêu chuẩn NBN B 22-001:1978
Ngày phát hành 1978-01-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/ISO 390 (1998-11-05)
Products in fibre-reinforced cement - Sampling and inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DS/ISO 390
Ngày phát hành 1998-11-05
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 3655+A1 (1981-03-31), MOD * TS 7398 (1989-09-12), IDT * ELOT 180 (1980), MOD * ELOT 331 (1980), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/R 1260 (1970-11)
GUIDE TO THE USE OF ISO RECOMMENDATION R 390 "SAMPLING AND INSPECTION OF ASBESTOS-CEMENT PRODUCTS"
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1260
Ngày phát hành 1970-11-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 390 (1993-06)
Products in fibre-reinforced cement; sampling and inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 390
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 390 (1993-06)
Products in fibre-reinforced cement; sampling and inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 390
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1260 (1970-11)
GUIDE TO THE USE OF ISO RECOMMENDATION R 390 "SAMPLING AND INSPECTION OF ASBESTOS-CEMENT PRODUCTS"
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1260
Ngày phát hành 1970-11-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 390 (1977-08)
Từ khóa
Asbestos cement * Construction materials * Inspection * Inspection by attributes * Instructions * Measurement * Products * Quality control * Sampling * Sampling methods * Sampling tables * Testing * Tests
Số trang
12