Loading data. Please wait

EN 12467/A1

Fibre-cement flat sheets - Product specification and test methods

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2005-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12467/A1
Tên tiêu chuẩn
Fibre-cement flat sheets - Product specification and test methods
Ngày phát hành
2005-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12467 (2006-04), IDT * DIN EN 12467 (2006-12), IDT * BS EN 12467 (2004-12-13), NEQ * NF P33-401/A1 (2005-12-01), IDT * SN EN 12467/A1 (2005-12), IDT * OENORM EN 12467 (2006-02-01), IDT * OENORM EN 12467 (2006-12-01), IDT * OENORM EN 12467/A1 (2005-04-01), IDT * PN-EN 12467 (2009-05-15), IDT * PN-EN 12467/A1 (2006-03-15), IDT * SS-EN 12467/A1 (2006-10-19), IDT * UNE-EN 12467 (2006-01-25), IDT * TS EN 12467/A1 (2007-03-13), IDT * UNI EN 12467:2007 (2007-01-25), IDT * CSN EN 12467 (2005-05-01), IDT * DS/EN 12467/A1 (2006-03-29), IDT * NEN-EN 12467:2004/A1:2005 en (2005-09-01), IDT * SFS-EN 12467/A1:en (2005-10-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12467 (2004-12)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 12467/prA1 (2005-02)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467/prA1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12467 (2012-09)
Fibre-cement flat sheets - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12467/A1 (2005-08)
Fibre-cement flat sheets - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467/A1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12467 (2012-09)
Fibre-cement flat sheets - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12467/prA1 (2005-02)
Fibre-cement flat sheets - Product specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12467/prA1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Acceptance specification * Building materials * CE marking * Ceiling linings * Certificates of conformity * Certification (approval) * Classification * Climatic tests * Conformity assessment * Conformity testing * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Dimensions * Durability * Exterior areas * Exterior wall coverings * Fibre building board * Fibre cements * Fibre-cement products * Fitness for purpose * Indoors * Physical properties * Product information * Product specification * Product specifications * Production control * Properties * Quality assurance * Surface spread of flame * Testing * Tolerances (measurement) * Permanency
Số trang
5