Loading data. Please wait
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF)
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2006-07-00
Wood-based panels; determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 310 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Surface soundness - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 311 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards and fibreboards; determination of swelling in thickness after immersion in water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 317 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood based panels - Determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 318 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards and fibreboards; determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 319 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards; determination of resistance to axial withdrawal of screws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 320 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of moisture resistance under cyclic test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 321 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 1: Sampling and cutting of test pieces and expression of test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 326-1 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 2: Quality control in the factory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 326-2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 3: Inspection of an isolated lot of panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 326-3 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards; determination of surface absorption; part 1: test method for dry process fibreboards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 382-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Determination of moisture resistance - Part 1: Boil test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1087-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners - Characteristic load-carrying capacities and slip-moduli for connector joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13271 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of withdrawal capacity of fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13446 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre building boards; Determination of sand content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3340 |
Ngày phát hành | 1976-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-5 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-5 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-5 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-5 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |